- Từ điển Anh - Việt
Drifter
Mục lục |
/´driftə/
Thông dụng
Danh từ
Thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi
Tàu quét thuỷ lôi (đại chiến I)
Chuyên ngành
Kinh tế
tàu đánh cá lưới nổi
Địa chất
búa khoan lắp trên cột
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- derelict , hobo , itinerant , nomad , rolling stone , tramp , transient , vagabond , vagrant , bum , flotsam and jetsam , homeless , roamer , temporizer , wanderer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Drifter drill
búa khoan lấy lõi, búa khoan cột, máy khoan gắn trên cột, -
Drifting
đào lò dọc, sự đào lò, sự khoan, sự trôi dạt, trôi dạt, khoan [sự khoan], Địa chất: sự... -
Drifting character
ký tự dời, -
Drifting characters
các ký tự lệch, -
Drifting drift
sự trôi dạt, -
Drifting flight
sự bay dạt, -
Drifting machine
Địa chất: búa khoan lắp trên cột, máy đào lò dọc, -
Drifting method
Địa chất: phương pháp đào (các) lò (nằm ngang) bằng, -
Drifting sales management
phương thức quản lý bán hàng chậm rãi, -
Driftlock
sự khóa trôi, -
Driftmeter
khoan [máy đo độ xiên lỗ khoan], -
Driftpin
/ ´drift¸pin /, Kỹ thuật chung: cái đột, dụng cụ đóng, -
Driftway
lò bằng, lò nối vỉa, đi theo đường, -
Driftwood
gỗ trôi dạt, gỗ trôi dạt, -
Drill
/ dril /, Danh từ: (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, Động... -
Drill-book
Danh từ: Điều lệ tập luyện, lý thuyết quân sự, -
Drill-grinding (and pointing) machine
máy mài sắc mũi khoan, -
Drill-ground
/ ´dril¸graund /, danh từ, (quân sự) bãi tập, thao trường, -
Drill-hall
/ ´dril¸hɔ:l /, danh từ, (quân sự) phòng tập, -
Drill-in or drilling-in
khoét,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.