- Từ điển Anh - Việt
Homeless
Nghe phát âmMục lục |
/'houmlis/
Thông dụng
Tính từ
Không cửa không nhà, vô gia cư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , banished , deported , derelict , desolate , destitute , disinherited , displaced , dispossessed , down-and-out * , estranged , exiled , forlorn , forsaken , friendless , houseless , itinerant , outcast , refugee , uncared-for , unhoused , unsettled , unwelcome , vagabond , vagrant , wandering , without a roof
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Homelessness
/ 'houmlisnis /, danh từ, tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư, -
Homeletic
/ ,hɔmi'letik /, Tính từ: (thuộc) bài thuyết pháp; có tính chất thuyết pháp, -
Homeletics
Danh từ số nhiều: thuật thuyết pháp, -
Homelike
/ 'houmlaik /, Tính từ: như ở nhà, như trong gia đình, homelike atmosphere, không khí như ở nhà mình -
Homeliness
/ 'houmlinis /, danh từ, tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất không màu mè, tính chất không khách sáo, tính chất không... -
Homely
/ ´houmli /, Tính từ: giản dị, chất phác; không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, (từ... -
Homenergic flow
dòng (chảy) đồng năng, -
Homentropic flow
dòng (chảy) đồng entropy, -
Homenurse
điều dưỡng tại gia, -
Homeo-osmosis
đẳng thẩm thấu., -
Homeo-osteoplasty
thủ thuật tạo hình xương đồng loại, -
Homeoblastic
tự biến tính, -
Homeochrome
bắt màu muxin (sau cố định focmol bicromat), -
Homeocyte
lymphô bào, -
Homeograft
miếng ghép đồng loại, -
Homeokinesis
sự phân chia đầu, -
Homeomorphissn
Toán & tin: phép đồng phôi, phép biến đổi tôpô, -
Homeomorphous
/ ¸houmiə´mɔ:fəs /, Kỹ thuật chung: đồng hình, -
Homeopath
/ ´houmiou¸pæθ /, như homoeopath, -
Homeopathic
/ ¸houmiou´pæθik /, như homoeopathic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.