- Từ điển Anh - Việt
Wanderer
Mục lục |
/'wɔndərə/
Thông dụng
Danh từ
Người đi lang thang, người nay đây mai đó
Con vật đi lang thang, con vật hoang dã
Người lầm đường lạc lối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventurer , beachcomber , bum , drifter , explorer , floater , gad * , gadabout , gallivanter , globe-trotter , gypsy , itinerant , meanderer , nomad , pilgrim , rambler , ranger , roamer , rolling stone , rover , straggler , stray , stroller , traveler , vagabond , vagrant , voyager , gadder , landloper , peregrinator , waif , wayfarer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wandering
/ 'wɒndəriη /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ... -
Wandering abscess
áp xe di cư, -
Wandering cell
tế bào di động, -
Wandering dune
cồn cát di động, -
Wandering edema
phù mạch thần kinh, -
Wandering gallbladder
túi mật di động, -
Wandering goiter
bướu giáp chìm, -
Wandering heart
tim di động, -
Wandering in the wilderness
Thành Ngữ:, wandering in the wilderness, (chính trị) không nắm chính quyền (đảng) -
Wandering kidney
thận dạng tinh bột, -
Wandering liver
gan di động, -
Wandering of a tooth
răng lung lay, -
Wandering pain
đau di chuyển, -
Wandering pneumonia
viêm phổi di chuyển, -
Wandering spleen
lách di động, -
Wanderlust
/ 'wɔndəlʌst /, Danh từ: tính thích du lịch, -
Wanders
, -
Wandsman
/ 'wɔn(d)zmǝn /, Danh từ; số nhiều wandsmen: người cầm quyền trượng, (tôn giáo) người trông... -
Wane
/ wein /, Danh từ: (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn,... -
Wane timber
dầm gỗ có đường gờ, dầm gỗ khuyết góc, gỗ sơ chế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.