Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drizzle

Nghe phát âm

Mục lục

/drizl/

Thông dụng

Danh từ

Mưa phùn, mưa bụi

Nội động từ

Mưa phùn, mưa bụi
it drizzles
trời mưa phùn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mưa bụi
mưa phùn
phun mù

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dribble , drip , drop , mist , mizzle , shower , spit , spray , sprinkle , rain

Từ trái nghĩa

verb
downpour

Xem thêm các từ khác

  • Drizzle rain

    mưa bụi, mưa phùn,
  • Drizzling rain

    mưa phùn,
  • Drizzly

    Tính từ: có mưa phùn, có mưa bụi, drizzly weather, thời tiết mưa phùn, drizzly day, ngày mưa phùn
  • Drogher

    Danh từ: tàu chở hàng dọc bờ biển (ở đảo Ăng-ti),
  • Droghing

    Danh từ: dùng thuyền để buôn bán ở tây ấn-độ,
  • Drogue

    Danh từ: phao hình phễu, neo nổi, neo phao, phao hình phễu,
  • Drogue-parachute

    Danh từ: dù dùng để kéo dù to hơn ra khỏi bọc,
  • Drogue parachute

    dù làm ổn định,
  • Droit

    Danh từ: (pháp lý) quyền, Từ đồng nghĩa: noun, droits of admiralty, (hàng...
  • Droit du seigneur

    Danh từ: quyền lãnh chúa phong kiến được ngủ với vợ người dưới quyền ngay đêm tân hôn...
  • Droll

    / droul /, Tính từ: khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, Danh...
  • Drollery

    / ´drouləri /, danh từ, trò hề; trò khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness...
  • Drollness

    / ´droulnis /, danh từ, tính khôi hài, tính hề, tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ, Từ đồng...
  • Drom-

    (dromo-) prefix chỉ chuyển động hay tốc độ.,
  • Drom- (dromo-)

    tiền tố chỉ chuyển động hay tốc độ,
  • Drome

    Danh từ: (thông tục) như aerodrome, sân bay,
  • Dromedary

    / ´drɔmidəri /, Danh từ: (động vật học) lạc đà một bướu,
  • Dromograph

    huyết tốc ký,
  • Dromomania

    xung động lang thang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top