- Từ điển Anh - Việt
Empire
Nghe phát âmMục lục |
/'empaiə/
Thông dụng
Danh từ
Đế quốc; đế chế
Sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn
- Empire City
- thành phố Niu-óoc
- Empire Day
- ngày sinh hoàng hậu Vích-to-ri-a ( 24 tháng 5)
- Empire State
- bang Niu-óoc
- empire-building
- sự mưu đồ quyền lực
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đế chế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authority , command , commonwealth , control , domain , dominion , federation , government , people , power , realm , sovereignty , supremacy , sway , union , dynasty , kingdom , reign , rule , territory
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Empire-building
Thành Ngữ:, empire-building, sự mưu đồ quyền lực -
Empire closure
vải cách điện, -
Empire cloth
vải cách điện, -
Empire style
kiểu đế chính, thức đế chính, -
Empiric
/ em´pirik /, Tính từ: theo lối kinh nghiệm, Danh từ: người theo chủ... -
Empiric(al)
Toán & tin: theo kinh nghiệm, thực nghiệm, -
Empiric constant
hằng số kinh nghiệm, -
Empiric curve
đường cong kinh nghiệm, -
Empiric distribution
phân phối thực nghiệm, -
Empiric formula
công thức kinh nghiệm, công thức thực nghiệm, -
Empiric therapeutics
liệu pháp kinh nghiệm, -
Empiric treatment
điều trị theo kinh nghiệm chủ nghĩa, -
Empirical
/ ɛmˈpɪrɪkəl /, Tính từ: theo lối kinh nghiệm, do kinh nghiệm, kinh nghiệm, Địa... -
Empirical coefficient
hệ số kinh nghiệm, hệ số thực nghiệm, hệ số kinh nghiệm, hệ số thực nghiệm, Địa chất:... -
Empirical curve
đường cong thực nghiệm, -
Empirical data
số liệu theo kinh nghiệm, số liệu kinh nghiệm, số liệu thực nghiệm, -
Empirical design
kết cấu thí nghiệm, thiết kế theo kinh nghiệm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.