- Từ điển Anh - Việt
Epidemic
Nghe phát âmMục lục |
/,epi'demik/
Thông dụng
Tính từ
Lan truyền như bệnh dịch
- epidemic disease
- bệnh dịch
Danh từ
Bệnh dịch ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Chuyên ngành
Y học
dịch bộc phát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- catching , communicable , contagious , endemic , general , infectious , pandemic , prevailing , prevalent , rampant , rife , sweeping , wide-ranging
noun
- contagion , endemic , growth , outbreak , pest , pestilence , plague , rash , scourge , spread , upsurge , wave , what’s going around , catching , communicable , contagious , infectious , widespread
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Epidemic bronchitis
cúm, -
Epidemic catarrh
cúm, -
Epidemic catarrhal icterus
vàng danhiễm khuẩn, -
Epidemic cerebrospinal meningitis
viêm màng não-tủy dịch tể, -
Epidemic conjunctivitis
viêm kết mạc dịch tể, -
Epidemic diaphragmatic
(chứng) đau nhói ngực dịch tề, -
Epidemic diarrhea of newborn
ỉachảy dịch trẻ sơ sinh, -
Epidemic diarrhea ofnewborn
ỉa chảy dịch trẻ sơ sinh, -
Epidemic disease
bệnh dịch, -
Epidemic encephalitis
viêm não dịch, -
Epidemic gangrenous proctitis
bệnh dịch viêm trực tràng hoại thư, -
Epidemic hemoglobinuria
hemoglobin niệu dịch tể, -
Epidemic hemorrhagic disease
bệnh sốt xuất huyết dịch, -
Epidemic hemorrhagic fever
sốt xuất huyết dịch, -
Epidemic hepatitis
viêm gan dịch tể, -
Epidemic influenza
bệnh cúm dịch tể, -
Epidemic myalgia
(chứng) đau cơ dịch tễ, -
Epidemic myositis
viêm cơ dịch tễ, -
Epidemic parotitis
quai bị, -
Epidemic pleurodynia
(chứng) đau nhói ngực dịch tể,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.