- Từ điển Anh - Việt
Escalation
Nghe phát âmMục lục |
/¸eskə´leiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự leo thang, bước leo thang (nghĩa bóng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- growth , acceleration , increase , rise , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost , buildup , enlargement , hike , jump , multiplication , proliferation , raise , swell , upsurge , upswing , upturn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Escalation Factors
các yếu tố tăng giá, các yếu tố tăng giá được sử dụng trong hợp đồng điều chỉnh giá như lao động, vật tư, máy... -
Escalation Formula
công thức điều chỉnh giá, công thức điều chỉnh giá là công thức tính toán theo các yếu tố tăng giá được nêu trong hồ... -
Escalation clause
điều khoản, điều khoản di động giá, điều khoản điều chỉnh (xét lại), điều khoản giá lên, điều khoản linh hoạt,... -
Escalation price
giá cả leo thang, giá cả leo thang (do nguyên liệu, phí vận chuyển đều tăng), -
Escalator
/ ´eskə¸leitə /, Danh từ: cầu thang tự động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoản điều chỉnh (điều khoản... -
Escalator bond
trái phiếu lãi trượt, -
Escalator clause
điều khoản điều chỉnh, điều khoản trượt giá, price escalator clause, điều khoản điều chỉnh giá -
Escalator operator
điều khiển thang máy, -
Escalatory
/ ¸eskə´leitəri /, -
Escallop
như scallop, hình thái từ: bát vỏ điệp, con điệp, nồi vỏ điệp, -
Escalope
/ ´eskə¸lɔp /, Danh từ: miếng thịt bọc trứng và bánh mì rán, -
Escapable cost
phí tổn có thể tiết giảm, phí tổn có thể tránh, -
Escapade
/ ,eskə'peid /, Danh từ: sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng, hành động phiêu lưu,Escape
/ is'keip /, Danh từ: sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát,...Escape-ESC
sự xả ra, sự thoát ra,Escape-gas
hơi xì ra,Escape-hatch
Danh từ: lối thoát khẩn cấp, cửa thoát hiểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.