- Từ điển Anh - Việt
Expansible
Nghe phát âmMục lục |
/iks´pænsəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra
(vật lý) giãn được
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
giãn nở được
Điện lạnh
nở được
Kỹ thuật chung
giãn được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- expansile , extendible , extensile , protractile , stretch , stretchable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Expansile
/ iks´pænsl /, Tính từ: mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra, Từ... -
Expansimeter
thiết bị đo độ giãn, -
Expansion
/ ɪkˈspænʃən /, Danh từ: sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần... -
Expansion (development) of a determinant
khai triển một định thức, -
Expansion (development) of an expresion
khai triển một biểu thức, -
Expansion (of a function) in a series
sự khai triển một hàm thành chuỗi, -
Expansion (vs)
mở rộng, triển khai, -
Expansion Interface (EI)
giao diện mở rộng, -
Expansion agent
chất làm trương nở, chất làm giãn nở, phụ gia trương nở, -
Expansion and contraction
sự giãn và co, -
Expansion band
khuỷu bù trừ giãn nở, vòng bù, vùng giãn nở, -
Expansion bearing
gối giãn nở, nhiệt độ, gối, gối di động, gối di động, -
Expansion bellows
hộp xếp giãn nở, -
Expansion bend
đoạn cong giãn nở, -
Expansion bent
ống chỉnh, -
Expansion bit
mũi khoan mở rộng, -
Expansion board
bảng mở rộng, bảng mạch mở rộng, cạc mở rộng, tấm mạch mở rộng, memory expansion board, bảng mạch mở rộng bộ nhớ -
Expansion board slot
khe cắm mở rộng, -
Expansion bolt
bulông chẻ đuôi, ốc nở, vít chẻ đuôi, bulông chẻ, bulông giãn, -
Expansion borer
doa lưỡi phồng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.