- Từ điển Anh - Việt
Expiration
Nghe phát âmMục lục |
/¸ekspi´reiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự thở ra
Sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết
Sự mãn hạn, sự kết thúc
Chuyên ngành
Y học
hấp hối
thở ra
Điện tử & viễn thông
hết hiệu lực
Kinh tế
hết hiệu lực
sự hết hạn
sự kết thúc
sự mãn hạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cessation, close, closing, conclusion, death, decease, departure, dying, elapsing, end, expiry, going, passing, termination, terminus, exhalation, finish
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Expiration check
kiểm tra hạn dùng, -
Expiration clause
điều khoản mãn hạn, -
Expiration cycle
chu kỳ hết hiệu lực, -
Expiration date
ngày hết hạn, ngày hết hiệu lực, hết hạn, ngày hết hạn, ngày hết hiệu lực, -
Expiration notice
thư thông báo hết hạn, -
Expiration of a contract
hết hạn hợp đồng, sự hết hạn hợp đồng, -
Expiration of a lease
sự hết hạn hợp đồng thuê, -
Expiration of agency
sự mãn hạn quyền đại lý, -
Expiration of agreement
sự hết hạn thỏa thuận, -
Expiration of contract
sự hết hạn hợp đồng, sự hết hạn thỏa thuận, -
Expiration of licence
sự hết hạn giấy phép, -
Expiration of patent
quyền khai thác bằng phát minh, sự hết hạn quyền chuyên lợi, -
Expiration of policy
sự hết hạn khế ước bảo hiểm, -
Expiratory dyspnea
khó thở ra, -
Expiratory murmur
tiếng rì rào thì thở ra, -
Expiratory reserve circulation
thể tích dự trữ thở ra, -
Expiratory reserve volume
thể tích dự trữ thở ra, -
Expiratory valve
van thở, -
Expire
bre / ɪk'spaɪə(r) /, name / ɪk'spaɪər /, hình thái từ: Ngoại động từ:... -
Expired
đã hết hạn, đã hết hiệu lực, đã kết thúc, hết hạn, hết hiệu lực, expired cost, giá thành đã hết hiệu lực, expired...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.