- Từ điển Anh - Việt
Feminine
Mục lục |
/´feminin/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (như) đàn bà
(ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cái, mái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- distaff , female , womanish , womanly , epicene , sissified , sissyish , unmanly , dainty , effeminate , girlish , ladylike , soft , tender
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Feminineness
/ ´femininnis /, danh từ, tính chất đàn bà, nữ tính ( (cũng) femininity), Từ đồng nghĩa: noun, femaleness... -
Femininity
/ femi'niniti /, Danh từ: (như) feminineness, Đàn bà (nói chung), Kỹ thuật chung:... -
Feminism
/ ´femi¸nizəm /, Danh từ: thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ,Feminist
/ ´feminist /, Danh từ: người theo thuyết nam nữ bình quyền, người bênh vực bình quyền cho phụ...Feministic
Tính từ: thuộc thuyết nam nữ bình quyền,Feminity
như femininity,Feminization
/ ¸feminai´zeiʃən /, Danh từ: sự phú tính đàn bà cho, sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược,...Feminize
/ ´femi¸naiz /, Ngoại động từ: phú tính đàn bà cho, làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược, (ngôn...Femme de chambre
Danh từ: cô hầu phòng, nữ tỳ,Femme fatale
danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan...Femoral
/ ´femərəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) đùi, Y học: thuộc đùi,...Femoral articulation
khớp chậu đùi,Femoral bone
xương đùi,Femoral canal
ống đùi,Femoral crest
đường ráp xương đùi,Femoral hernia
thoát vị đùi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.