- Từ điển Anh - Việt
Fragrant
Nghe phát âmMục lục |
BrE & NAmE /´freɪgrənt/
Thông dụng
Tính từ
Thơm phưng phức, thơm ngát
Chuyên ngành
Xây dựng
thơm (dịu)
Kinh tế
có hương vị
thơm
- fragrant tobacco
- thuốc lá thơm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambrosial , aromal , aromatic , balmy , delectable , delicious , delightful , odoriferous , odorous , perfumed , perfumy , redolent , savory , spicy , sweet , sweet-scented , sweet-smelling , nectarous , olent , refreshing , scented , smelly
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fragrant oil
dầu thơm, -
Fragrant tobacco
thuốc lá thơm, -
Frail
/ freil /, Tính từ: dễ vỡ; mỏng mảnh, yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám... -
Frail casting
vật đúc giòn, -
Frailty
/ ´freilti /, Danh từ: tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh, tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo... -
Fraise
/ freiz /, Danh từ: sườn thoai thoải (ở ụ đất công sự), Danh từ:... -
Fraizier, ventriculopuncture cannulas, 3
Ống chọc não thất fraizier, 3 mm Φ, -
Frambesia
bệnh ghẻ cóc, chùm, bao, -
Frambesioma
mụn, mụn, ghẻ cóc, -
Framboesia
Danh từ, cũng frambesia: (y học) ghẻ cóc, bệnh ghẻ cóc, bệnh ghẻ cóc, -
Framboise
Danh từ: rượu cất bằng quả ngấy dâu, -
Frame
/ freim /, Danh từ: cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...),... -
Frame(d) construction
kết cấu khung, -
Frame-and-block structural system
hệ cấu trúc blốc khung, -
Frame-and-girder bridge
cầu giàn dầm, -
Frame-and-panel structures
kết cấu khung tấm, -
Frame-built body
thùng xe dạng khung, -
Frame-chassis
sườn xe, -
Frame-control window
cửa sổ điều khiển khung, -
Frame-dependent control mode (FDC)
chế độ điều khiển phụ thuộc khung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.