- Từ điển Anh - Việt
Odorous
Nghe phát âmMục lục |
/´oudərəs/
Thông dụng
Tính từ
Có mùi (dễ chịu hoặc khó chịu)
(thơ ca) (như) odoriferous
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có mùi
Kinh tế
có mùi thơm
tỏa mùi thơm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aromatic , balmy , dank , effluvious , fetid , flavorsome , flowery , foul , fragrant , heady , honeyed , loud , malodorous , mephitic , miasmic , moldy , musty , nauseous , odoriferant , odoriferous , offensive , olfactive , olfactory , perfumatory , perfumed , perfumy , pungent , putrid , redolent , reeking , rotten , savorous , savory , scented , scentful , scent-laden , skunky , smelly , spicy , stagnant , stale , stinking , strong , sweet , sweet-scented , sweet-smelling , tumaceous , unsavory , whiffy , rank
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Odorously
trạng từ, -
Odorousness
/ ´oudərəsnis /, danh từ, -
Odors
, -
Odour
/ ´oudə /, Danh từ: mùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), mùi thơm, hương thơm, dấu vết, tiếng tăm,... -
Odour emissions
phát tán mùi hôi, phát thải mùi hôi, -
Odour intensity
độ mạnh của mùi, -
Odour of sanctity
Thành Ngữ:, odour of sanctity, tiếng thiêng liêng -
Odour proof
khử mùi, -
Odour resistance
tính không cảm mùi, -
Odour test
sự thử mùi, -
Odourless
/ ´oudəlis /, tính từ, không có mùi, không có hương thơm, an odourless liquid, chất lỏng không có mùi -
Odourless gas
khí không mùi, -
Odourless refrigerant
môi chất lạnh không mùi, -
Odourless starch
tinh bột không mùi, -
Odt (on-line debugging technique)
kỹ thuật gỡ rối trực tuyến, -
Odynacusis
(chứng) nghe đau, -
Odynometer
thống giác kế, -
Odynophagia
chứng nuốt đau, -
Odynophobia
ám ảnh sợ đau, -
Odynopoeia
(sự) gây đau, gây đau đẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.