- Từ điển Anh - Việt
Frugality
Nghe phát âmMục lục |
/fru:´gæliti/
Thông dụng
Danh từ
Tính căn cơ; tính tiết kiệm
Tính chất thanh đạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- avarice , avariciousness , carefulness , conservation , economy , forehandedness , good management , miserliness , moderation , niggardliness , parsimoniousness , parsimony , penuriousness , providence , prudence , saving , scrimping , stinginess , thrift , thriftiness , exiguity , paucity
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frugally
Phó từ: thanh đạm, đạm bạc, -
Frugivorous
/ fru:´dʒivərəs /, Tính từ: (động vật học) ăn quả, -
Fruit
/ fru:t /, Danh từ: quả, trái cây, thành quả, kết quả, ( số nhiều) thu hoạch, lợi tức, (kinh... -
Fruit-bearing
/ ´fru:t¸bɛəriη /, tính từ, mang quả; ra quả, -
Fruit-body
Danh từ: thể quả, -
Fruit-cake
/ ´fru:t¸keik /, danh từ, bánh trái cây, -
Fruit-fly
Danh từ: ruồi giấm, -
Fruit-grower
Danh từ: người trồng cây ăn quả, -
Fruit-growing
Danh từ: việc trồng cây ăn quả, -
Fruit-knife
Danh từ: dao cắt quả (lưỡi bằng bạc... cho khỏi gỉ) -
Fruit-machine
Danh từ: máy đánh bạc có những biểu tượng hình trái cây ( (cũng) gọi là one-armed bandit), -
Fruit-piece
Danh từ: tranh vẽ hoa quả, -
Fruit-salad
Danh từ: món tráng miệng làm từ nhiều loại hoa quả trộn nhau, -
Fruit-sugar
/ ´fru:t¸ʃu:gə /, danh từ, (hoá học) fructoza, -
Fruit-tree
Danh từ: cây ăn quả, -
Fruit berry enamel-lined
đồ hộp quả, -
Fruit beverage
đồ uống hoa quả, unfermented fruit beverage, đồ uống hoa quả không rượu -
Fruit body
thể quả, -
Fruit brandy
rượu (brandi) hoa quả, -
Fruit butter
bột nhão hoa quả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.