- Từ điển Anh - Việt
Genealogy
Nghe phát âmMục lục |
/¸dʒi:ni´ælədʒi/
Thông dụng
Danh từ
Khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)
Bảng phả hệ
Chuyên ngành
Xây dựng
phả hệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ancestry , blood line , derivation , descent , extraction , generation , genetics , heredity , history , line , lineage , parentage , pedigree , progeniture , stemma , stirps , stock , strain , family tree , birth , blood , bloodline , family , origin , seed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Genegineering
công nghệ gen, -
Geneimbalance
mất cân bằng gen ., -
Geneogenous
bẩm sinh, bẩm sinh., -
Generable
/ 'dʒənərəbl /, Tính từ: có thể được sản sinh, -
General
/ 'ʤenər(ə)l /, Tính từ: chung, chung chung, tổng, thường, Danh từ:... -
General's battle
Thành Ngữ:, general's battle, trận thắng do tài chỉ huy -
General-duty
công dụng chung, -
General-purpose
Tính từ: có nhiều công dụng, đa năng, đa dụng, đa năng, phổ biến, vạn năng, (adj) có nhiều... -
General-purpose (GP)
đa năng, -
General-purpose (a-no)
có nhiều công dụng, đa dụng, đa năng, -
General-purpose automatic test system
hệ thống điều khiển đa (chức) năng, -
General-purpose board
bản mạch đa dụng, tấm mạch đa dụng, -
General-purpose building
nhà nhiều công dụng, nhà nhiều chức năng, -
General-purpose chip
chíp đa dụng, -
General-purpose computer
máy tính đa năng, máy tính vạn năng, -
General-purpose function generator
bộ tạo hàm đa (chức) năng, -
General-purpose furnace carbon black
muội than gpf, muội than lò đa dụng, -
General-purpose instrument
khí cụ đo vạn năng, dụng cụ đo đa năng, dụng cụ đo vạn năng, -
General-purpose interface bus (GPIB)
buýt giao diện đa (chức) năng, đường truyền giao diện đa (chức) năng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.