- Từ điển Anh - Việt
Pedigree
Nghe phát âmMục lục |
/ˈpɛdɪˌgri/
Thông dụng
Danh từ
Phả hệ
Nòi, dòng dõi, huyết thống
(ngôn ngữ học) gốc (của từ), từ nguyên
( định ngữ) nòi
Tính từ
Có nòi; biết rõ dòng giống
- pedigree cattle
- gia súc có nòi
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dòng dõi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- blood , breed , clan , derivation , descent , extraction , family , family tree , genealogy , heredity , line , lineage , origin , race , stirps , stock , birth , bloodline , parentage , seed , ancestry , heritage , purebred , thoroughbred
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pedigree horse
Danh từ: ngựa nòi, -
Pedigreed
/ ´pedi¸gri:d /, Tính từ: nòi, thuộc nòi tốt, Kinh tế: được tuyển... -
Pediluvium
Danh từ: (y học) sự ngâm chân, sự ngâm chân, -
Pediment
/ ´pedimənt /, Danh từ: (kiến trúc) trán tường, Hóa học & vật liệu:... -
Pedimental
/ ¸pedi´mentəl /, -
Pedimeter
Danh từ:, -
Pedionalgia
chứng đau bàn chân, -
Pediophobia
(chứng) sợ trẻ nhỏ, sợ búp bê, -
Pedipalpi
Danh từ, số nhiều: (động vật học) nhóm chân xúc giác (nhện), -
Pedipalpous
Tính từ: (động vật học) có chân xúc giác, -
Pediphalanx
đốt ngón chân, -
Pediplain
đồng bằng chân núi, -
Pedistibulum
xương bàn đạp, -
Pedlar
/ ´pedlə /, Danh từ: người bán rong, (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi... -
Pedlary
/ ´pedləri /, danh từ, nghề bán rong, hàng bán rong, -
Pedobaptism
Danh từ: lễ rảy nước thánh cho trẻ em, -
Pedobaptist
Danh từ: trẻ em dự lễ rảy nước thánh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.