- Từ điển Anh - Việt
Extraction
Nghe phát âmMục lục |
/iks´trækʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách)
Sự nhổ (răng...)
Sự bòn rút, sự moi
Sự hút, sự bóp, sự nặn
Sự rút ra (nguyên tắc), sự thích thú
(toán học) phép khai (căn)
(hoá học) sự chiết
Dòng giống, nguồn gốc
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
phương pháp chiết
trích ly
Toán & tin
sự khai (căn)
sự trích
- feature extraction
- sự trích đặc điểm
Xây dựng
sự nhổ
Điện lạnh
sự lấy (đi)
Kỹ thuật chung
chiết
- absorption extraction
- chiết hấp thụ
- acetone extraction
- sự chiết axeton
- countercurrent extraction
- chiết xuất ngược
- differential extraction
- chiết xuất vi phân
- extraction apparatus
- thiết bị chiết xuất
- extraction column
- ống chiết xuất
- extraction flask
- bình chiết
- extraction liquor
- chất lỏng chiết
- extraction plant
- thiết bị chiết
- extraction process
- quá trình chiết
- extraction rate
- tốc độ chiết
- extraction solvent
- dung môi chiết
- extraction thimble
- ống chiết
- extraction tower
- tháp chiết
- fractional extraction
- sự chiết phân đoạn
- Frazer-Brace extraction method
- phương pháp chiết xuất Frazer-Brace
- furfural extraction
- chiết xuất furfural
- helium extraction
- chiết heli
- helium extraction
- sự chiết heli
- jantzen's spinning rod extraction column
- cột chiết jantzen có đệm kín quay
- liquid-liquid extraction
- chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
- liquid-liquid extraction
- phương pháp chiết lỏng-lỏng
- phenol extraction
- chiết bằng phenol
- phenol extraction
- chiết suất bằng phenol
- selective extraction
- chiết chọn lọc
- selective solvent extraction
- chiết bằng dung môi chọn lọc
- single solvent extraction
- phương pháp chiết dung môi đơn
- smoke extraction system
- hệ thống chiết khói
- solvent extraction
- chiết bằng dung môi
- solvent extraction
- chiết xuất dung môi
- solvent extraction
- sự chiết bằng dung môi
- stage extraction
- chiết phân đoạn
- steam extraction
- sự chiết bằng hơi nước
- supercritical extraction
- chiết tách siêu (tới) hạn
- supercritical fluid extraction
- chiết xuất chất lỏng trên hạn
- tritium extraction
- sự chiết tách triti
chọn lọc
khai căn
khai thác
- coal extraction
- sự khai thác than
- energy extraction
- sự khai thác năng lượng
- extraction of groundwater
- sự khai thác nước ngầm
- extraction shaft
- giếng khai thác
- groundwater extraction
- sự khai thác nước ngầm
- oil-extraction equipment
- thiết bị khai thác dầu
- potter's clay extraction
- sự khai thác sét đồ gốm
- re-extraction
- sự khai thác lại
- sand extraction
- sự khai thác cát
- water extraction structure
- công trình khai thác nước
lựa chọn
sự chiết
sự ép ra
sự hút
sự khai căn
sự khai thác
- coal extraction
- sự khai thác than
- energy extraction
- sự khai thác năng lượng
- extraction of groundwater
- sự khai thác nước ngầm
- groundwater extraction
- sự khai thác nước ngầm
- potter's clay extraction
- sự khai thác sét đồ gốm
- re-extraction
- sự khai thác lại
- sand extraction
- sự khai thác cát
sự ngâm chiết
sự rút
sự rút (đinh)
sự tách
- clock extraction
- sự tách xung nhịp
sự thu hồi
trích
Kinh tế
sự chiết
- batch extraction
- sự chiết chu kỳ
- contrariety extraction
- sự chiết ngược dòng
- ether extraction
- sự chiết bằng ete
- liquid extraction
- sự chiết chất lỏng bằng chất lỏng
- single bath extraction
- sự chiết một lần
- single stage extraction
- sự chiết một lần
- solid- liquid extraction
- sự chiết chất cặn bằng chất lỏng
- solvent extraction
- sự chiết bằng dung môi
- split extraction
- sự chiết lấy từng phần
- split extraction
- sự chiết phân đoạn
- water extraction
- sự chiết bằng nước
sự rút ra
sự trích ly
- alcoholic extraction
- sự trích ly bằng côn
- batch extraction
- sự trích ly chu lỳ
- re-extraction
- sự trích ly lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abstraction , derivation , drawing , elicitation , eradication , evocation , evulsion , expression , extirpation , extrication , pulling , separation , taking out , uprooting , withdrawal , wrenching , wresting , birth , blood , descent , family , lineage , parentage , pedigree , race , stock , bloodline , genealogy , line , origin , seed , ancestry , breeding
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extraction Procedure
thủ tục chiết xuất (độc ep), việc xem xét độc tính qua một quá trình lọc chắt; nếu một lượng chất độc cô đặc... -
Extraction Well
giếng chiết xuất, giếng thải dùng để loại bỏ nước ngầm hay không khí. -
Extraction and Classification of Homogenous Objects (ECHO)
bóc tách và phân loại các đối tượng đồng nhất, -
Extraction apparatus
thiết bị chiết xuất, thiết bị trích ly, thiết bị cô đặc, -
Extraction column
ống chiết xuất, cột chiết, cột trích ly, pulse extraction column, cột trích ly có dòng chất lỏng phun -
Extraction drift
đường lò khai quặng, -
Extraction fan
quạt hút giá, quạt hút, máy hút gió, -
Extraction fan system
hệ thống quạt xả, -
Extraction filter
bộ lọc rút ra, bộ lọc tách ra, -
Extraction flask
bình chiết, bình trích ly, -
Extraction hood
tủ hút, chụp hút, -
Extraction liquor
chất lỏng trích ly, chất lỏng chiết, -
Extraction of a roof
phép khai căn, -
Extraction of a root
sự khai căn, khai căn, -
Extraction of cataract
mổ lấy thể thủy tinh, -
Extraction of groundwater
sự khai thác nước ngầm, -
Extraction of terms
rút ra thuật ngữ, -
Extraction plant
thiết bị chiết, -
Extraction process
quá trình chiết, quá trình trích ly, -
Extraction pump
bơm hút, máy bơm hút,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.