- Từ điển Anh - Việt
Godsend
Nghe phát âmMục lục |
/´gɔd¸send/
Thông dụng
Danh từ
Của trời cho, điều may mắn bất ngờ
Chuyên ngành
Xây dựng
của trời cho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , benediction , blessing , boon , good , manna * , stroke of luck * , windfall
Từ trái nghĩa
noun
- bad fortune , bad luck , blow , bombshell , setback
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Godship
Danh từ: Địa vị thần linh; địa vị thượng đế, -
Godspeed
/ ´gɔd¸spi:d /, Danh từ: sự thành công, sự may mắn, thượng lộ bình an, to wish ( bid ) somebody godspeed,... -
Godward
Tính từ: Đối với thần linh; đối với thượng đế, -
Goer
/ ´gouə /, Danh từ: người đi, người đi lại, cô gái thích chung chạ với đàn ông, the comers and... -
Goes
, -
Goethite
gơthit, gơtit, Địa chất: gơtit, -
Gofer
/ ´goufə /, bánh kẹp, Từ đồng nghĩa: noun, ' gouf”, danh từ, bottom person on the totem pole , gal friday... -
Goffan
Danh từ: hào; đường hào; đường hầm, đường hào, hào, -
Goffer
Danh từ: cái kẹp uốn quăn, nếp gấp, Ngoại động từ: làm nhăn,... -
Goffered
Tính từ: gấp (giấy); nhăn (giấy); xếp nếp, -
Goffered iron
sắt gấp nếp, -
Goffering
sự làm nhàu, -
Goffering iron
Danh từ: dụng cụ gấp nếp (giấy), -
Goggle
/ 'gɔgl /, Nội động từ: trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), Ngoại... -
Goggle-box
Danh từ: (thông tục) máy thu hình, tivi, -
Goggle-eyed
/ ´gɔgl¸aid /, Tính từ: lồi mắt, -
Goggles
Danh từ số nhiều: kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...),... -
Goglet
Danh từ: bình lạnh, -
Gogs
, -
Going
Danh từ: sự ra đi, trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại, tốc độ (của xe lửa...),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.