Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Windfall

Mục lục

/'windfɔ:l/

Thông dụng

Danh từ

Quả rụng (trái cây bị gió thổi rụng, nhất là táo)
(nghĩa bóng) của trời cho, của trên trời rơi xuống; vận may bất ngờ (nhất là một di sản)

Chuyên ngành

Kinh tế

bất ngờ
của ngẫu nhiên
của trời cho

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bonanza , bonus , find , fortune , gift from the gods , godsend , gravy * , lucky find , money from heaven , pennies from heaven , stroke of luck , boon , gain , gravy , luck , plum , raise

Xem thêm các từ khác

  • Windfall gain

    tiền kiếm được bất ngờ,
  • Windfall loss

    tổn thất không thể dự kiến, bất ngờ, lỗ bất ngờ,
  • Windfall profit

    tiền lời bất ngờ, may rủi,
  • Windfall profit tax

    thuế đánh vào tiền kiếm được bất ngờ,
  • Windfall profits tax

    thuế lợi nhuận trời cho,
  • Windfall tax

    thuế đánh trên những số tiền lớn kiếm được bất ngờ, thuế bạo lợi,
  • Windformed rock

    đá phong thành,
  • Windhover

    / ´wind¸hɔvə /, Danh từ: (động vật học) chim cắt,
  • Windigo

    hoang tưởng windigo,
  • Windily

    Phó từ: lộng gió, có nhiều gió; gây ra bởi gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh),...
  • Windiness

    / ´windinis /, danh từ, sự lộng gió, tình trạng có nhiều gió; tình trạng gây ra bởi gió, tính chất gió lộng, sự phơi ra...
  • Winding

    / ´waindiη /, Danh từ: khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (tơ, chỉ, sợi), (ngành...
  • Winding-engine

    máy nâng, máy trục, Danh từ: (mỏ) máy nâng; máy trục,
  • Winding-frame

    Danh từ: (nghành dệt) máy cuộn chỉ,
  • Winding-key

    Danh từ: nút lên dây (đồng hồ),
  • Winding-off

    Danh từ: sự tháo (dây, chỉ, sợi),
  • Winding-on

    Danh từ: sự cuộn (dây, chỉ, sợi),
  • Winding-on machine

    máy cuộn lại, máy cuộn ngược,
  • Winding-sheet

    Danh từ: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) shroud,
  • Winding-up

    / ´waindiη¸ʌp /, Danh từ: sự lên dây (đồng hồ), sự thanh toán, sự kết thúc (câu chuyện),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top