- Từ điển Anh - Việt
Grommet
Nghe phát âmMục lục |
/´grɔmit/
Thông dụng
Cách viết khác grummet
Như grummet
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
vòng dây
Điện
khung mắt ngỗng
vòng cách điện
Giải thích VN: Vòng đệm cách điện bằng cao su, dùng để lót các dây điện đi qua khung hoặc bảng kim loại.
Kỹ thuật chung
đai buộc
lỗ cáp
miếng đệm
vòng đệm
- grommet rubber
- vòng đệm cao su
vòng văng
Địa chất
vành (vòng) đệm kín
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grommet or grummet
đai buộc, vòng ép chặn, -
Grommet rubber
vòng đệm cao su, -
Grondal magnetic separator
bộ phân ly điện từ grondal, -
Gront hole
lỗ rót, -
Groom
/ grum , grʊm /, Danh từ: người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia anh), chú rể ((viết tắt) của... -
Groomed
, -
Groomsman
/ ´gru:mzmən /, Danh từ: phù rể, -
Groos area
diện tích toàn bộ, diện tích chung, -
Groossular
Địa chất: groxula, -
Groove
/ gru:n /, Danh từ: Đường xoi, đường rãnh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát...), đường rạch... -
Groove-and-tongue lumber
gỗ xẻ (làm) ván cừ, -
Groove-and-tongue machine
máy xoi rãnh (mộng gỗ), -
Groove-and-tongued joint
sự nối mộng, -
Groove-cutting chisel
đục cắt rãnh, đục xoi rãnh, -
Groove-cutting machine
máy cắt rãnh, -
Groove-fruited
Tính từ: có quả khía rãnh, -
Groove-nerved
Tính từ: có gân xẻ rãnh, -
Groove-toothed
Tính từ: có răng khía rãnh, -
Groove-type chip breaker
thoát phoi kiểu rãnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.