- Từ điển Anh - Việt
Hanger-on
Nghe phát âmMục lục |
/´hæηgər´ɔn/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .hangers-on
Kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn
Kỹ thuật chung
Địa chất
thợ đẩy goòng vào thùng cũi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dependent , flunky * , follower , freeloader * , lackey * , leech * , nuisance , parasite , sponger * , sycophant , truckler , bloodsucker , leech , sponge , adherent , dangler , dependant , fawner , flunky , groupie , heeler , lackey , minion , satellite , scrounger , sponger , tagtail , toadeater , toady , vassal , votary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hanger apron
sân trước nhà để máy bay, -
Hanger beam
dầm treo, -
Hanger bearing
gối treo, gối treo, -
Hanger cable
cáp treo, -
Hanger cables
cáp treo, -
Hanger clamp
kẹp (để) treo, -
Hanger fixtures
đồ gá treo, pipe hanger fixtures, đồ gá treo ống -
Hanger flange
bích treo, -
Hanger frame
giá treo, -
Hanger ring
vòng treo, -
Hanger rod
thanh treo, -
Hangfire
Địa chất: sự nổ (mìn) muộn, nổ mìn trễ, nổ mìn vi sai, -
Hangi
Danh từ; số nhiều hangis: cái lò, -
Hanging
/ 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa... -
Hanging-drop culture
cấy giọt treo, -
Hanging-drop method
phương pháp giọt treo, -
Hanging-type air cooler
dàn lạnh không khí kiểu treo, giàn lạnh không khí kiểu treo, -
Hanging-up
sự cân, sự treo, -
Hanging arch
vòm treo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.