- Từ điển Anh - Việt
Homicide
Nghe phát âmMục lục |
/'hɔmisaid/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ giết người
Hành động giết người; tội giết người
- culpable homicide
- tội cố ý giết người
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assassination , big chill , bloodshed , bump-off , butchery , carnage , crime , death , erase * , foul play , hit , manslaughter , murder , offing , ride , rubout , slaying , blood , killing , butcher , cutthroat , killer , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , slayer , triggerman
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Homicidomania
cơn hưng cảm giết người, -
Homiletic
/ ¸hɔmi´letik /, Tính từ, cũng homiletical: thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết... -
Homiletics
/ ¸hɔmi´letiks /, danh từ, danh từ, nghệ thuật thuyết giáo, -
Homilist
/ ´hɔmilist /, danh từ, người viết bài thuyết pháp, người thuyết pháp, -
Homily
/ ´hɔmili /, Danh từ: bài thuyết pháp, những lời thuyết lý đạo đức nghe chán tai, những lời... -
Hominal
(thuộc) người, -
Hominal physiology
sinh lý học người, -
Homing
/ ´houmiη /, Tính từ: về nhà, trở về nhà, Đưa thư (bồ câu), -
Homing action
sự trở về vị trí ban đầu, -
Homing aids
phương tiện (đạo hàng) dẫn về, -
Homing antenna
ăng ten hướng đích, -
Homing beacon
pha vô tuyến dẫn về, -
Homing device
Danh từ: thiết bị điều khiển (tên lửa...), la bàn rađiô -
Homing guidance
sự tự dẫn hướng, sự dẫn hướng trở về, -
Homing head
đầu xoa, đầu tự tìm hướng, đầu tự tìm hướng, -
Homing pigeon
Danh từ: bồ câu đưa thư, -
Homing relay
rơle trở về, -
Homing system
hệ thống tự dẫn hướng, -
Homingbeacon
mốc vô tuyến, -
Hominid
Danh từ: họ người,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.