- Từ điển Anh - Việt
Carnage
Nghe phát âmMục lục |
/´ka:nidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự chém giết, sự tàn sát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annihilation , blitz , blood , blood and guts , blood bath , bloodshed , butchering , butchery , crime , extermination , gore , havoc , hecatomb , holocaust , homicide , killing , liquidation , manslaughter , mass murder , murder , offing , rapine , search and destroy , shambles , slaughter , slaying , taking out , warfare , wasting , bloodbath , bloodletting , pogrom , massacre
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Carnal
/ ´ka:nl /, Tính từ: (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục, trần tục, Từ... -
Carnal intercourse
(sự) giao hợp, -
Carnalintercourse
(sự) giao hợp, -
Carnality
Danh từ: nhục dục, sự ham muốn nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Carnallite
/ ´ka:nə¸lait /, Danh từ: (khoáng chất) cacnalit, Hóa học & vật liệu:... -
Carnarvon arch
vòm bán nguyệt và phẳng hỗn hợp, -
Carnassial
Tính từ: thuộc răng nhai thịt, Danh từ: răng nhai thịt, -
Carnation
/ ka:´neiʃən /, danh từ, (thực vật học) cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, tính từ, hồng nhạt, -
Carnation oil
tinh dầu cẩm chướng, -
Carnauba
Danh từ: cây cacnauba (loại cọ braxin), sáp, -
Carnauba wax
Danh từ: sáp cacnauba, sáp cây cọ sáp, sáp cách điện, -
Carnaubic acid
axit cacnaubic, -
Carnavon arch
cuốn bán nguyệt, -
Carneous mole
nhau thai sót lại, -
Carnet
Danh từ: sự cho phép lái xe qua biên giới (để cắm trại), -
Carnial neuralgia
đau dây thần kinh sọ, -
Carnification
Danh từ: (y học) sự hoá thịt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.