- Từ điển Anh - Việt
Hospitable
Nghe phát âmMục lục |
/´hɔspitəbl/
Thông dụng
Tính từ
Mến khách, hiếu khách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- courteous , neighborly , congenial , friendly , affable , charitable , cooperative , cordial , gracious , gregarious , kind , receptive , sociable , warm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hospitably
Phó từ: hiếu khách, niềm nở, -
Hospital
/ 'hɔspitl /, Danh từ: bệnh viện, nhà thương, tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng... -
Hospital-ship
Danh từ: tàu bệnh viện, -
Hospital Activity Analysis
phân tích hoạt động bệnh viện, -
Hospital activity analysis
phân tích hoạt động bệnh viện, -
Hospital and Medical building
bệnh viện và công trình y tế, -
Hospital benefit
phí bảo hiểm nằm viện, -
Hospital building
nhà bệnh viện, -
Hospital department hospital elevator
thang máy bệnh viện, -
Hospital door
cửa bệnh viện, -
Hospital expense insurance
bảo hiểm viện phí, -
Hospital fatality ration
tỷ lệ tử vong bệnh viện, -
Hospital gangrene
hoại thư bệnh viện, -
Hospital nurse
y tá bệnh viện, -
Hospital partition
vách ngăn bệnh viện, -
Hospital physicians room
phòng bác sĩ (trong bệnh viện), -
Hospital revenue bond
trái phiếu dựa vào thu nhập của bệnh viện, -
Hospital ship
tàu cứu thương (hàng hải), -
Hospital station
bệnh viện dã chiến, -
Hospital window
cửa sổ bệnh viện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.