- Từ điển Anh - Việt
Hunting
Nghe phát âmMục lục |
/'hʌntiɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự đi săn
Sự lùng sục, sự tìm kiếm
Sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự săn tìm
Điện
sự lắc lư
Giải thích VN: Hiện tượng không ổn định do dao động của một hệ thống tự động điều khiển hay điều chỉnh quanh một vị trí hay trị sô nào đó, ví dụ sự tăng giảm tốc độ xung quanh trị số cho trước của một động cơ tự động điều tốc.
sự lắc pha
Điện tử & viễn thông
sự tìm chọn
Kỹ thuật chung
sự dao động
sự lên xuống
sự nhảy
sự thăng giáng
sự tìm kiếm
Giải thích EN: The tendency of a mechanical or electrical system to oscillate about its normal position, frequency, or speed due to imperfections in the governing device or inherent instabilities in the system.
Giải thích VN: Xu huớng của hệ thống máy hoặc hệ thống để dao động tại vị trí thông thường của nó, tần số, hoặc tốc độ do sự không hoàn chỉnh trong cách quản lý hoặc sự không ổn định cố hữu trong hệ thống.
- extension hunting
- sự tìm kiếm mở rộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- the hunt , sporting , shooting , coursing , venery , stalking , falconry , trapping , big-game hunting , fowling , angling , fishing , hawking , venatics , fishery , halieutics , chase , cynegetics , field-sport , hunt , safari , shikar , venation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hunting-box
Danh từ: nhà săn (nhà nhỏ để ở trong mùa săn) -ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất... -
Hunting-case
Danh từ: nắp che mặt kính đồng hồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn,... -
Hunting-crop
Danh từ: roi ngựa ngắn (có vòng) ồ (của những người săn cáo) thuận tiện cho việc làm ăn,... -
Hunting-ground
/ ´hʌntiη¸graund /, danh từ, khu vực săn bắn, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ -
Hunting-horn
Danh từ: tù và của thợ săn, -
Hunting-party
Danh từ: Đoàn người đi săn, cuộc đi săn, -
Hunting-season
Danh từ: mùa săn, -
Hunting-watch
Danh từ: Đồng hồ có nắp che bằng kim loại, (nghĩa bóng) nơi săn bắn tốt, -
Hunting cat
danh từ, loài báo gêta, -
Hunting movement of a locomotive
chuyển động rắn bò của đầu máy, -
Hunting system
hệ tự dao động, -
Huntress
/ /'hʌntris/ /, Danh từ: nữ thợ săn, -
Huntsman
/ 'hʌtsmən /, Danh từ: người đi săn, người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn), -
Hura
gỗ hura, -
Hurde
hàng rào tạm, bờ dậu, đặt rào tạm, -
Hurdle
/ hə:dl /, Danh từ: bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) hàng rào cho... -
Hurdle rate
ngưỡng thu hồi vốn, suất lợi tức rào chắn, -
Hurdler
/ ´hə:dlə /, Danh từ: người làm rào tạm thời, (thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt... -
Hurds
Danh từ: bã đay gai, bông rời, bã đay gai, -
Hurdy-gurdy
/ 'hə:di,gə:di /, Danh từ: (âm nhạc) đàn quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.