- Từ điển Anh - Việt
Intercede
Nghe phát âmMục lục |
/¸intə´si:d/
Thông dụng
Nội động từ
Nói giùm, xin giùm, can thiệp giùm
Đứng ra hoà giải, làm trung gian hoà giải
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advocate , arbitrate , barge in , butt in * , intermediate , interpose , intervene , intrude , mix in , monkey with , negotiate , plead , reconcile , speak , step in , mediate , propitiate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Interceder
/ ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator ,... -
Intercell hand-off
sự chuyển phân vùng, sự chuyển vùng, -
Intercellula
gian bào., -
Intercellular
/ ¸intə´seljulə /, Tính từ: (sinh vật học) gian bào, -
Intercellular cement
chết gắn gian bào, -
Intercellular space
khoang giun bào, -
Intercellular substance
chất gian bào, -
Intercensal
Tính từ: giữa hai cuộc điều tra dân số, -
Intercentral
gian hai trung tâm (thần kinh), -
Intercept
/ 'intəsept /, Danh từ: (toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn, sự lấy nước... -
Intercept Tone (ICPT)
âm báo nghe xen, -
Intercept form of the equation of a straight line
phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn, phương trình đường thẳng theo đoạn chắn, -
Intercept point
điểm chặn, -
Intercept station
đài chặn nghe, -
Intercepted resource
nguồn chắn, -
Intercepted station
trạm bị chắn, -
Intercepter
như interceptor, -
Intercepting
sự chắn, sự chặn, -
Intercepting dam
đập ngăn sông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.