- Từ điển Anh - Việt
Intercept
Nghe phát âmMục lục |
/'intəsept/
Thông dụng
Danh từ
(toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn
sự lấy nước vào
Ngoại động từ
Chắn, chặn, chặn đứng
- to intercept any anti-governmental plot
- chặn đứng mọi âm mưu chống chính phủ
(toán học) chắn
hình thái từ
- V-ing: Intercepting
- V-ed: Intercepted
Chuyên ngành
Xây dựng
chặn
Cơ - Điện tử
(adj) phần bị chắn (mặt phẳng, đường thẳng), (v)chắn, ngăn, chặn
Toán & tin
cắt ra, phân ra; chắn // đoạn thẳng bị chặn trên hệ trục toạ độ
Kỹ thuật chung
cắt
chắn
- airborne intercept radar
- rađa ngăn chặn trên không
- Automatic Intercept Centre (AIC)
- trung tâm ngăn chặn tự động
- Automatic Intercept System (AIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động
- Distributed Automatic Intercept System (DAIS)
- hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động kiểu phân bố
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- intercept point
- điểm chặn
- intercept station
- đài chặn nghe
- Local Automatic Intercept System (LAIS)
- hệ thống ngăn chặn tự động cục bộ
- message intercept table
- bảng chắn thông báo
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) phụ
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) tạp
- Subscriber Personal Identification Number Intercept (SPINI)
- chặn số nhận dạng cá nhân của thuê bao
- to intercept and read (otherpeople's email, e.g.)
- chặn và đọc
- willful intercept
- sự chặn cố ý
đoạn
đoạn thẳng
gặp
giao điểm
giao nhau
phân ra
phân đoạn
sự chặn
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) phụ
- miscellaneous intercept
- sự chặn (thông báo) tạp
- willful intercept
- sự chặn cố ý
Kinh tế
sự chặn hỏi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ambush , appropriate , arrest , block , catch , check , curb , cut in , cut off , deflect , head off at pass , hijack , hinder , interlope , interpose , make off with , obstruct , prevent , seize , shortstop , stop , take , take away , head off , grab , interrupt
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Intercept Tone (ICPT)
âm báo nghe xen, -
Intercept form of the equation of a straight line
phương trình đoạn thẳng theo đoạn chắn, phương trình đường thẳng theo đoạn chắn, -
Intercept point
điểm chặn, -
Intercept station
đài chặn nghe, -
Intercepted resource
nguồn chắn, -
Intercepted station
trạm bị chắn, -
Intercepter
như interceptor, -
Intercepting
sự chắn, sự chặn, -
Intercepting dam
đập ngăn sông, -
Intercepting ditch
bờ ngăn nước, con trạch chắn dòng mặn, hào thoát nước, rãnh đón nước sườn đồi, rãnh thoát nước, -
Intercepting drain
ống chắn, rãnh hãm nước, -
Intercepting gutter
rãnh chặn, -
Intercepting sewer
cống ngăn nước, -
Intercepting system
hệ thống tháo nước, -
Intercepting trunk
đường chắn, -
Interception
/ ¸intə´sepʃən /, Danh từ: sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, (quân... -
Interception channel
rãnh đón nước sườn đồi, rãnh tháo nước, -
Interception equipment
thiết bị nghe chặn, thiết bị xem chặn, -
Interception of rays
khúc xạ ánh sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.