- Từ điển Anh - Việt
Laggard
Mục lục |
/'lægəd/
Thông dụng
Danh từ
Người chậm chạp; người đi chậm đằng sau
Người lạc hậu
Tính từ
Chậm chạp; chậm trễ
Lạc hậu
Chuyên ngành
Kinh tế
chứng khoán tụt hậu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dawdler , idler , lingerer , loafer , lounger , slowpoke , slow starter , dilly-dallier , lag , lagger , loiterer , poke , procrastinator , straggler , tarrier , dilatory , mope , remiss , saunterer , slow , sluggish
adjective
- dilatory , slow-footed , slow-going , slow-paced , tardy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Laggardly
/ 'lægədli /, Tính từ, phó từ: chậm chạp; tụt hậu, -
Laggardness
/ 'lægədnis /, danh từ, tính chậm chạp; tính chậm trễ, tính lạc hậu, -
Lagged
được đậy nắp, được bọc, -
Lagged delivery
giao chậm, -
Lagged reserve requirement
dự trữ chậm lại, -
Lagger
/ 'lægə /, Danh từ: người đi chậm đằng sau, người biếng nhác, Từ đồng... -
Lagging
/ 'lægiɳ /, Danh từ: sự đi chậm đằng sau, chất không dẫn nhiệt, Cơ khí... -
Lagging angle
góc chậm (pha), -
Lagging by 900
sự chậm pha 90 độ, -
Lagging chrominance
độ màu trễ, -
Lagging coil
cuộn dây tạo trễ, -
Lagging current
dòng trễ (pha), -
Lagging deformation
sự biến dạng chậm, sự biến dạng trễ, -
Lagging effect
hiện tượng trễ, -
Lagging feedback
hồi tiếp trễ, -
Lagging index
chỉ số chậm trễ, chỉ số lạc hậu, -
Lagging indicator
chỉ tiêu báo hiệu chậm lại, -
Lagging indicators
chỉ báo lạc hậu, -
Lagging jack
giáo để xây cuốn, -
Lagging load
phụ tải trễ, tải điện cảm, tải điện kháng, tải gây chậm pha,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.