- Từ điển Anh - Việt
Tardy
Nghe phát âmMục lục |
/'tɑ:di/
Thông dụng
Tính từ
Chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)
- tardy progress
- tiến bộ chậm
Chậm, muộn, trễ (về hành động, người)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- backward , behindhand , belated , dawdling , delayed , delinquent , detained , dilatory , held up , hung up * , in a bind , jammed , laggard , loitering , not arrived , not done , overdue , procrastinating , retarded , slack , slow , sluggish , strapped for time , too late , unpunctual , slow-footed , slow-going , slow-paced , comatose , indolent , lagging , late , lethargic , procrastinative , reluctant , remiss
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tardy debtor
con nợ trả chậm, -
Tare
/ teə(r) /, Danh từ: (thực vật học) đậu tằm, ( số nhiều) cỏ dại, Danh... -
Tare-load ratio
hệ số bì - hàng, -
Tare and draft
trọng lượng bì và phần trừ bớt hao hụt trọng lượng, -
Tare deduction
sự giảm trọng lượng bao bì, -
Tare gross
trọng lượng đã trừ bì, -
Tare weight
tự nặng, tự trọng, trọng lượng bì, -
Tared
, -
Tared filter
bộ lọc vẩn, -
Targe
/ ta:dʒ /, Danh từ: (sử học) khiên nhỏ, mộc nhỏ, -
Target
/ 'ta:git /, Danh từ: bia; mục tiêu; đích (để bắn), kết quả nhằm tới, mục tiêu, (ngành đường... -
Target-illuminating laser
laze rọi sáng đích, -
Target-seeking bomb
Danh từ: (quân sự) tên lửa "không đối đất" tự tìm mục tiêu, -
Target-to-cutter ratio
tỷ số giữa tín hiệu - tiếng ồn, -
Target-type flowmeter
máy đo lưu lượng, -
Target Air Ratio
Nghĩa chuyên nghành: tỷ số mô- không khí, -
Target Funds
các quỹ với mục tiêu tập trung, -
Target Group Index
chỉ số nhóm đối tượng tiêu dùng, chỉ số nhóm mục tiêu, -
Target Identifier (X500) (TID)
mã nhận dạng mục tiêu (x500),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.