- Từ điển Anh - Việt
Lawn
Mục lục |
/lɔ:n/
Thông dụng
Danh từ
Vải batit (một thứ vải gai mịn)
Bãi cỏ
Chuyên ngành
Xây dựng
thảm cỏ
- landscaped lawn
- thảm cỏ công viên
Kỹ thuật chung
bãi cỏ
sàng vải batit
Giải thích EN: A fine gauze sieve that is used, for example, to filter clay..
Giải thích VN: Sàng vải mịn được dùng-chẳng hạn-để lọc đất sét.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- backyard , garden , grass , grassplot , green , park , plot , terrace , yard , glade , grounds , turf
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lawn-mover
xén cỏ [máy xén cỏ], -
Lawn-mower
/ ´lɔ:n¸mouə /, danh từ, máy xén cỏ, -
Lawn-sprinkler
/ ´lɔ:n¸spriηklə /, danh từ, máy tưới cỏ, -
Lawn bowling
Danh từ: bóng gỗ chơi trên cỏ, -
Lawn of averages
Danh từ: luật cân bằng, -
Lawn sprinkler
máy tưới cỏ, -
Lawn sugar
đường bột, -
Lawn tennis
Danh từ: (thể dục,thể thao) quần vợt sân cỏ, -
Lawny
/ ´lɔ:ni /, tính từ, (thuộc) vải batit; như vải batit, có nhiều cỏ, -
Lawrencium
Danh từ: lawrencium, -
Laws
, -
Laws and administrative regulation
qui định pháp luật và hành chính, -
Laws and administrative regulations
những quy định pháp luật và hành chính, -
Laws of motion
các định luật chuyển động, các định luật cơ học, các quy luật chuyển động, định luật cơ học, -
Laws of nature
quy luật của tự nhiên, -
Laws of reflection
định luật phản xạ, -
Laws of refraction
định luật khúc xạ, -
Laws of the nature
quy luật, -
Lawson criterion
tiêu chí lawson, tiêu chuẩn lawson,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.