- Từ điển Anh - Việt
Logwood
Nghe phát âmMục lục |
/´lɔg¸wud/
Thông dụng
Danh từ
Gỗ huyết mộc
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
gỗ huyết mộc
Giải thích EN: The heavy brownish-red heartwood of this tree, which yields a black dye and a stain once used in microscopy. Also, HEMATOXYLON.Giải thích VN: Lõi gỗ màu đỏ hơi nâu sậm của cây huyết mộc, nó sản xuất ra thuốc nhuộm màu đen và vật nhuộm dùng trong kính hiển vi. Cũng như, HEMATOXYLON.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Logy
/ ´lougi /, tính từ, lờ phờ, -
Loh (light observation helicopter)
máy bay trực thăng quan trắc hạng nhẹ, -
Lohan
Danh từ: la-hán (phật giáo), -
Lohap (light observation helicopter avionics package)
thiết bị điện tử hàng không của máy bay trực thăng quan trắc hạng nhẹ, -
Loiasis
bệnh loa, -
Loin
/ lɔin /, Danh từ: chỗ thắt lưng, miếng thịt lưng (của bò, bê), ( số nhiều) cơ quan sinh dục,... -
Loin-cloth
/ ´lɔin¸klɔθ /, danh từ, khăn quấn quanh thắt lưng; khố, -
Loin-rag
Danh từ:, -
Loin end
thịt lưng, -
Loin holder
giá đỡ, tay quay, -
Loin puller
dụng cụ cơ giới tách sườn lợn, -
Loin pulling
sự tách sườn, -
Loin roll
thịt lưng bò băm viên, -
Loin saw
dao cắt thịt thăn, -
Loinical thermometer 42 C
nhiệt kế y học 42c, -
Loins
, -
Loir
/ lɔiə /, danh từ, (động vật) chuột sóc, -
Loiter
/ ´lɔitə /, Động từ: Đi tha thẩn, la cà; đi chơi rông, lảng vảng, Hình... -
Loiterer
/ ´lɔitərə /, danh từ, người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông, người lảng vảng, Từ... -
Loiteringly
Phó từ: tha thẩn, la cà; dông dài, lảng vảng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.