- Từ điển Anh - Việt
Long-winded
Nghe phát âmMục lục |
/´lɔη¸windid/
Thông dụng
Tính từ
Dài dòng, lê thê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bombastic , chatty * , gabby * , garrulous , loquacious , palaverous , prolix , rambling , talkative , verbose , voluble , diffuse , periphrastic , pleonastic , redundant , lengthy , periphrasis , spiel , wordy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Long-windedness
Danh từ: tính dài dòng; tính lê thê, sự chán ngắt, Từ đồng nghĩa:... -
Long-wire antenna
ăng ten dây dẫn dài, ăng ten dây dài, -
Long-wooled
Tính từ: có lông dài (cừu), -
Long2
adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or... -
Long -distance lorry driver
người lái tài xế xe tải đường trường, -
Long -term capital employed
vốn sử dụng dài hạn (của công ty), -
Long Date Style
kiểu ngày tháng đầy đủ, -
Long Distance (LD)
cự ly xa, đường dài, -
Long Distance Discount Services (company) (LDDS)
các dịch vụ đường dài giảm giá (công ty), -
Long Distance Message Telecommunications Service (LDMTS)
dịch vụ viễn thông nhắn tin đường dài, -
Long Distance Modem (LDM)
môđem đường dài, -
Long Distance Radio Navigation system (NAVAGLOBE)
hệ thống đạo hàng vô tuyến cự ly xa, -
Long Distance Switching Office (LDSO)
tổng đài đường dài, -
Long File Name (LFN)
tên tệp dài, -
Long Holding Time (LHT)
thời gian giữ lâu, -
Long Instruction Word (LIW)
từ lệnh dài, -
Long Range Navigation (LORAN)
đạo hàng tầm xa, -
Long Range Plan (LRP)
kế hoạch dài hạn, -
Long Route Analysis Program (LRAP)
chương trình phân tích tuyến dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.