- Từ điển Anh - Việt
Long2
adjective
having considerable linear extent in space
having considerable duration in time
extending, lasting, or totaling a number of specified units
containing many items or units
requiring a considerable time to relate, read, etc.
extending beyond normal or moderate limits
experienced as passing slowly, because of the difficulty, tedium, or unpleasantness involved
reaching well into the past
the longer of two or the longest of several
taking a long time; slow
forward-looking or considering all aspects; broad
intense, thorough, or critical; seriously appraising
having an ample supply or endowment of something (often fol. By on )
having a considerable time to run, as a promissory note.
Chiefly Law . Distant or remote in time
extending relatively far
being higher or taller than usual
being against great odds; unlikely
(of beverages) mixed or diluted with a large amount of soda, seltzer, etc.
(of the head or skull) of more than ordinary length from front to back.
Phonetics .
- lasting a relatively long time
- “Feed” has a longer sound than “feet” or “fit.”
- belonging to a class of sounds considered as usually longer in duration than another class, as the vowel of bought as compared to that of but, and in many languages serving as a distinctive feature of phonemes, as the ah in German Bahn in contrast with the a in Bann, or the tt in Italian fatto in contrast with the t in fato ( opposed to short ).
- having the sound of the English vowels in mate, meet, mite, mote, moot, and mute, historically descended from vowels that were long in duration.
Prosody . (of a syllable in quantitative verse) lasting a longer time than a short syllable.
Finance . Holding or accumulating stocks, futures, commodities, etc., with the expectation of a rise in prices
Gambling .
- marked by a large difference in the numbers of the given betting ratio or in the amounts wagered
- long odds.
- of or pertaining to the larger amount bet.
Ceramics . (of clay) very plastic; fat.
noun
a comparatively long time
something that is long
a size of garment for men who are taller than average.
a garment, as a suit or overcoat, in this size
Finance . A person who accumulates or holds stocks or commodities with the expectation of a rise in prices.
Music . Longa.
adverb
for or through a great extent of space or, esp., time
for or throughout a specified extent, esp. of time
(used elliptically in referring to the length of an absence, delay, etc.)
throughout a specified period of time (usually used to emphasize a preceding noun)
at a point of time far distant from the time indicated
Idioms
as long as
- provided that
- As long as you can come by six, I'll be here.
- seeing that; since
- As long as you're going to the grocery anyway, buy me a pint of ice cream.
- Also, so long as. During the time that; through the period that
- As long as we were neighbors, they never invited us inside their house.
before long
the long and the short of
- the point or gist of; substance of
- The long and the short of it is that they will be forced to sell all their holdings. Also, the long and short of.
Antonyms
adjective
- abbreviated , abridged , short , ephemeral , evanescent , fleeting
verb
Synonyms
adjective
- continued , deep , distant , drawn out , elongate , elongated , enduring , enlarged , expanded , extensive , faraway , far-off , far-reaching , gangling , great , high , lanky , lasting , lengthened , lengthy , lingering , lofty , longish , outstretched , prolonged , protracted , rangy , remote , running , spread out , spun out , stretch , stretched , stretching , stringy , sustained , tall , towering , boundless , delayed , diffuse , diffusive , dilatory , dragging , drawn-out , for ages , forever and a day , late , limitless , long-drawn-out , long-winded * , overlong , prolix , slow , tardy , unending , verbose , without end , wordy , extended , polysyllabic , sesquipedal , sesquipedalian , centenarian , chronic , circuitous , diuturnal , eternal , inclusive , interminable , inveterate , long-spun diffuse , longanimous , longevous , marathon , persistent , repetitious , sempiternal , tedious
verb
- ache , aim , aspire , covet , dream of , hanker , have a yen for , hunger , itch , lust , miss , pine , sigh , spoil for , suspire , thirst , want , wish , yearn , pant , crave , desire , elongated , extended , extensive , hanker after , hope , interminable , lengthy , prolix , protracted , tedious , tiresome , unending , yearn for
noun
Xem thêm các từ khác
-
Long -distance lorry driver
người lái tài xế xe tải đường trường, -
Long -term capital employed
vốn sử dụng dài hạn (của công ty), -
Long Date Style
kiểu ngày tháng đầy đủ, -
Long Distance (LD)
cự ly xa, đường dài, -
Long Distance Discount Services (company) (LDDS)
các dịch vụ đường dài giảm giá (công ty), -
Long Distance Message Telecommunications Service (LDMTS)
dịch vụ viễn thông nhắn tin đường dài, -
Long Distance Modem (LDM)
môđem đường dài, -
Long Distance Radio Navigation system (NAVAGLOBE)
hệ thống đạo hàng vô tuyến cự ly xa, -
Long Distance Switching Office (LDSO)
tổng đài đường dài, -
Long File Name (LFN)
tên tệp dài, -
Long Holding Time (LHT)
thời gian giữ lâu, -
Long Instruction Word (LIW)
từ lệnh dài, -
Long Range Navigation (LORAN)
đạo hàng tầm xa, -
Long Range Plan (LRP)
kế hoạch dài hạn, -
Long Route Analysis Program (LRAP)
chương trình phân tích tuyến dài, -
Long The Basis
kĩ thuật trường vị phái sinh hàng hóa, -
Long abductor muscle of thumb
cơ giạng dài ngón tay cái, -
Long abductor muscleof thumb
cơ giạng dài ngón tay cái, -
Long addressing mode
chế độ ghi địa chỉ dài, kiểu tập địa chỉ dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.