- Từ điển Anh - Việt
Loquacious
Nghe phát âmMục lục |
/lɔ´kweiʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Nói nhiều, ba hoa
Líu lo, ríu rít (chim); róc rách (suối)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- babbling , chattering , chatty , fluent , gabby * , garrulous , gossipy , jabbering , long-winded * , loose-lipped , motormouth , multiloquent , prolix , verbose , voluble , wordy , yacking , conversational , talky , gabby , noisy , talkative
Từ trái nghĩa
adjective
- quiet , restrained , silent , subdued
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Loquaciously
Phó từ: ba hoa, huyên thuyên, -
Loquaciousness
Danh từ: tính nói nhiều, tính ba hoa, -
Loquacity
/ lɔ´kwæsiti /, như loquaciousness, -
Loquat
Danh từ: (thực vật học) cây sơn trà nhật-bản, -
Lor
Thán từ: lạy chúa tôi! ( lord (viết tắt)), -
Lorac
lorac (hệ thống vô tuyến đạo hàng chính xác), -
Loran
Danh từ: loran (hệ thống vô tuyến đạo hàng xa, viết-tắt của long range navigation), -
Loran (long-range navigation)
dẫn đường tầm dài, đạo hàng đường dài, đạo hàng tầm dài, hệ loran, -
Loran (long range navigation)
hệ thống đạo hàng tầm xa, -
Loran set
thiết bị tìm phương, -
Lorandite
loranđit, -
Lorazepam
thuốcan thần, -
Lorcha
Danh từ: thuyền con (ở trung-quốc, Ân-độ), -
Lord
/ lɔrd /, Danh từ: chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành nào), chúa, thiên chúa,... -
Lord's day
Danh từ: ngày chủ nhật, -
Lord's prayer
Danh từ: (thiên chúa giáo) bài kinh bắt đầu bằng " cha của chúng con", -
Lord's table
Danh từ: thánh đàn, -
Lord-in-waiting
Danh từ: quan thị vệ (của vua anh), -
Lord advocate
Danh từ: Ông tổng trưởng kiểm sát, -
Lord chamberlain
Danh từ: Ông phụ trách công việc hoàng gia anh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.