- Từ điển Anh - Việt
Macabre
Nghe phát âmMục lục |
/mə'kɑ:brə/
Thông dụng
Tính từ
Rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ
- macabre dance
- điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cadaverous , deathly , dreadful , frightening , frightful , ghastly , ghostly , ghoulish , grim , grisly , gruesome , hideous , horrible , horrid , lurid , morbid , offensive , scary , spookish , spooky , terrible , unearthly , weird , sick , unhealthy , unwholesome , deathlike , eerie , eery
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Macaca
khỉ macaca, -
Macaca rhesus
khỉ macac rhesus, -
Macaco
/ mə'keikou/ /, danh từ, khỉ, người xấu xí như khỉ, -
Macadam
/ mə'kædəm /, Danh từ: Đá dăm nện (để đắp đường), Đường đắp bằng đá dăm nện, cách... -
Macadam aggregate
tổ hợp đá dăm, -
Macadam base
nền (đường) đá dăm, nền bằng đá dăm, nền đường bằng đá dăm, -
Macadam base course
lớp nền đá dăm, -
Macadam facing
lớp lát bằng đá mặt, -
Macadam foundation
nền đường bằng đá dăm, -
Macadam pavement
mặt đường đá dăm, -
Macadam road
đường đá dăm nước, đường rải đá dăm, đường đá dăm, bituminous macadam road, đường đá dăm tẩm nhựa -
Macadam roller
lăn đá trải đường, -
Macadamisation
/ mə,kædəmai'zei∫n /, -
Macadamise
/ mə'kædəmaiz /, như macadamize, -
Macadamization
/ mə¸kædəmai´zeiʃən /, Danh từ: cách đắp đường bằng đá dăm nện, Cơ... -
Macadamize
/ mə'kædəmaiz /, Ngoại động từ: Đắp (đường) bằng đá dăm nện, Xây... -
Macadamized road
đường được rải đá, đường rải đá dăm, đường trải đá, -
Macaque
/ mə 'kək /, Danh từ: khỉ, -
Macaroni
/ ,mækə'rəʊni /, Danh từ: mì ống, Từ đồng nghĩa: noun, noodles , penne...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.