- Từ điển Anh - Việt
Grisly
Nghe phát âmMục lục |
/´grizli/
Thông dụng
Tính từ
Ghê tởm, kinh khủng, rùng rợn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abominable , appalling , awful , blood-stained , bloody , disgusting , dreadful , eerie , frightful , ghastly , grim , grody , gross * , gruesome , hideous , horrible , horrid , lurid , macabre , sanguine , shocking , sick , sickening , terrible , terrifying , yucky * , gory
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Grist
/ grist /, Danh từ: lúa đưa xay, mạch nha (để làm rượu bia), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lô,... -
Grist-mill
Danh từ: cối xay bột, -
Gristle
/ grisl /, Danh từ: xương sụn, Kinh tế: xương sụn, in the gristle, còn... -
Gristly
Tính từ: (thuộc) xương sụn, như xương sụn, -
Grit
/ grit /, Danh từ: Đá mạt, (kỹ thuật) hạt sạn (làm cho máy trục trặc), mạt giũa (kim loại),... -
Grit-free
không chứa sạn, -
Grit arrestor
thiết bị khử cát, thiết bị khử tro, -
Grit basin
lắng sỏi, thiết bị khử sỏi, bể lắng cát, Địa chất: thiết bị khử sỏi, lắng sỏi, -
Grit blasting
sự phun cát làm sạch, phun cát để tẩy sạch, -
Grit catcher
bể lắng cát, -
Grit chamber
buồng lọc sạn, bể lắng cát, hố lắng cát, -
Grit mill tube
Địa chất: máy nghiền mịn, -
Grit spreader
máy rải đá, máy rải sỏi, -
Grits
/ grits /, Danh từ số nhiều: yến mạch lứt (chưa giã kỹ), bột yến mạch thô, -
Gritstone
cát kết hạt khô, Danh từ: (địa lý,địa chất) cát kết hạt thô, -
Gritter
/ ´gritə /, Hóa học & vật liệu: sạn, Xây dựng: máy rải cát,... -
Gritter spreader
máy dải cát sỏi, -
Grittiners
á cát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.