- Từ điển Anh - Việt
Malediction
Nghe phát âmMục lục |
/,mæli'dikʃn/
Thông dụng
Danh từ
Lời chửi rủa, lời nguyền rủa, lời chửi bới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anathema , commination , curse word , cuss , cuss word , damn , damnation , damning , darn , denunciation , dirty name , dirty word * , execration , expletive , four-letter word * , imprecation , jinx , no-no , oath , swear word , whammy * , curse , malison , slander , whammy
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Maledictive
/ ¸mæli´diktiv /, tính từ, chửi rủa, nguyền rủa, -
Maledictory
/ ¸mæli´diktəri /, như maledictive, -
Malefaction
/ ´mæli¸fækʃən /, danh từ, hành vi tội ác, bất lương, Điều ác, điều hiểm ác hành động bất lương, hành động gian tà,... -
Malefactor
/ ´mæli¸fæktə /, Danh từ: người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà, Từ... -
Malefactress
/ ´mæli¸fæktris /, danh từ, người đàn bà làm điều ác, con mụ bất lương, con mụ gian tà, -
Malefic
/ mə´lefik /, Tính từ: Ác tâm, ác ý, gây ảnh hưởng xấu, độc ác, làm điều xấu; có hại,... -
Maleficence
/ mə´lefisəns /, danh từ, tính ác, tính hiểm ác; ác tâm, ác ý, -
Maleficent
/ mə´lefisənt /, Tính từ: hay làm hại; ác, hiểm ác, -
Malegenital organ
cơ quan sinh dục nam, -
Maleic acid
axit maleic, -
Maleic resin
nhựa malein, -
Maleinimide
maleinimit, -
Maleness
Danh từ: tính chất con trai, tính chất đàn ông; tính chất đực, -
Malentendu
Danh từ: sự hiểu lầm, Tính từ: hiểu lầm, -
Malepattern alopecia
rụng tóc kiểu nam, -
Malepronucleus
tiền nhân đực, -
Malepseudohermaphrodite
người lưỡng tính giả nam, -
Malereproductive organ
cơ quan sinh sản nam, -
Maleruption
mọc răng lệch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.