- Từ điển Anh - Việt
Nay
Nghe phát âmMục lục |
/nei/
Thông dụng
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không
Phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) không
Không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Naze
/ neiz /, Danh từ: (địa lý,địa chất) mũi đất, Kỹ thuật chung:... -
Nazi
/ 'nɑ:tsi /, Danh từ: Từ gốc Đức (phiên âm đọc theo tiếng Đức):... -
Nazism
/ 'nɑ:tsizm /, danh từ, chủ nghĩa phát xít Đức; chủ nghĩa quốc xã, -
Na…ve
/ neiv /, viết tắt, quân tiếp vụ ( navy, army and air force institutes), -
Na…vete
/ 'neivti /, tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo, -
Na…vety
/ 'neivti /, tính ngây thơ, tính chất phác, tính ngờ nghệch, tính khờ khạo, lời nói ngây thơ, lời nói khờ khạo, danh từ -
Na…vetÐ
, -
Nb
/ 'en'bi /, viết tắt, xin lưu ý ( nota bene), -
Nb (columbium)
cb, -
Nbc
/ 'en'bi'si /, viết tắt, công ty phát thanh quốc gia ( national broadcasting company), -
Nco
/ 'en'si'ou /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer), -
Nd (neodymium)
nd, neodim, neođym, -
Ne'er
Phó từ: (thơ ca) (viết tắt) của never, [[]]... không một ..., không bao giờ... -
Ne'er-do-well
Danh từ: người đoảng, người vô tích sự, Tính từ: Đoảng, vô... -
Neal
/ ni:l /, Ngoại động từ: nung (đồ gốm), -
Neal lime
vôi béo, vôi cục, vôi sạch, -
Nealogy
môn học thời kỳ mới sinh ở động vật, -
Neanderthal
/ ni´ændə:¸ta:l /, Tính từ: (sử học) thuộc về giống người nêanđectan, -
Neap
/ ni:p /, Danh từ + Cách viết khác : ( .neap-tide): Tính từ: xuống,... -
Neap-tide
như neap, tuần nước xuống, tuần triều xuống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.