- Từ điển Anh - Việt
Negotiator
Nghe phát âmMục lục |
/ni´gouʃieitə/
Thông dụng
Danh từ
Người điều đình, người đàm phán
Người giao dịch
Chuyên ngành
Kinh tế
người bán buôn
người đàm phán
người điều đình
người giao dịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjudicator , ambassador , arbitrator , broker , delegate , diplomat , fixer , go-between * , interagent , intermediary , intermedium , judge , mediator , middleperson , moderator
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Negotiatress
/ ni´gouʃieitris /, danh từ, người điều đình, người đàm phán (đàn bà), người giao dịch (đàn bà), -
Negotiatrix
/ ni´gouʃieitriks /, như negotiatress, -
Negress
/ ´ni:gris /, Danh từ: Đàn bà da đen, con gái da đen, -
Negri body
thểnegri, -
Negribody
thể negri, -
Negrillo
/ ni´grilou /, Danh từ, số nhiều Negrillos: em bé da đen, trẻ con da đen, giống người da đen lùn... -
Negritic
Tính từ: thuộc người da đen, -
Negritude
/ ´negri¸tju:d /, Danh từ: người da đen, nền văn hoá da đen, -
Negro
/ 'ni:grou /, Danh từ: người da đen, Tính từ: Đen, (thuộc) người da... -
Negro-head
Danh từ: thuốc lá sợi đen đóng bánh, cao su loại xấu, -
Negroid
/ ´ni:grɔid /, Tính từ: (thuộc) người da đen, -
Negroidal
/ ni:´grɔidəl /, như negroid, -
Negus
/ ´ni:gəs /, Danh từ: rượu nêgut, rượu vang thêm nước lã pha đường hâm nóng), Kinh... -
Neigh
/ nei /, Danh từ: tiếng hí (ngựa), Nội động từ: hí (ngựa),Neighbo (u) r
lân cận, gần,Neighbo (u) r molecule
phân tử lân cận,Neighbo (u) rhood
lân cận,Neighbo (u) rhood-finite
hữu hạn lân cận,Neighbo (u) rhood of point
lân cận của điểm,Neighbo (u) ring
lân cận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.