- Từ điển Anh - Việt
Nerveless
Nghe phát âmMục lục |
/´nə:vlis/
Thông dụng
Tính từ
(giải phẫu) không có dây thần kinh
Điềm tĩnh
Không có khí lực, mềm yếu, nhu nhược; hèn
(thực vật học); (động vật học) không có gân (lá, cánh sâu bọ)
Lòng thòng, yếu ớt (văn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- collected , composed , controlled , imperturbable , intrepid , patient , self-possessed , tranquil , unemotional , afraid , cowardly , debilitated , enervated , fearful , feeble , nervous , petrified , spineless * , timid , weak , yellow-bellied , calm , cool , dead , inert , powerless , spineless , spiritless
Từ trái nghĩa
adjective
- disconcerted , nervous , brave , courageous , nervy , unafraid
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nervelessly
Phó từ: yếu đuối, mềm yếu, -
Nervelessness
/ ´nə:vlisnis /, danh từ, (giải phẫu) sự không có dây thần kinh, tính điềm tĩnh, sự không có khí lực, tính mềm yếu, tính... -
Nerveous system
hệ thần kinh, -
Nerves
khung ngang, -
Nervi
số nhiều của nervus, -
Nervi abducentis
nhân của dây thần kinh vận nhãn ngoài, -
Nervi alveoiares superiores
dây thầnkinh ổ răng trên, -
Nervi anococcygei
dây thầnkinh hậu môn-cụt, -
Nervi auriculares anteriores
dây thầnkinh tai trước, -
Nervi cardiaci thoracici
các dây thần kinh tim phụ, -
Nervi carotici externi
các dây thần kinh cảnh ngoàì, -
Nervi caroticotympanici
các dây thần kinh cảnh-màng nhĩ, -
Nervi cavernosi clitoridis
dây thần kinh hang âm vật, -
Nervi cavernosl penis
dây thần kinh hang dương vật, -
Nervi cerebrales
dây thần kinh sọ, -
Nervi cervicales
dây thần kinh, -
Nervi ciliares breves
dây thần kinh thể mi ngắn, -
Nervi ciliares longi
các dây thần kinh thể mi dài, -
Nervi clunium inferiores
dây thần kinh danông dưới, dây thần kinh bì mông dưới, -
Nervi clunium medii
dây thần kinh damông giữa, dây thần kinh bì mông giữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.