- Từ điển Anh - Việt
Opposing
Nghe phát âmCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , polar , reverse , anti , at variance , conflicting , contending , opposite , rival
Xem thêm các từ khác
-
Opposing connection
sự nối đối đầu, -
Opposing field
trường chống lại, trường ngược, -
Opposing green
màu xanh đối, pha xanh đối, -
Opposing move
chạy theo hướng ngược lại, -
Opposing muscle of little finger
cơ đối ngón tay út, -
Opposing muscle of thumb
cơ đối ngón tay cái, -
Opposing muscleof little finger
cơ đối ngón tay út, -
Opposing muscleof thumb
cơ đối ngón tay cái, -
Opposing torque
mômen đối ngẫu, mômen cản, -
Opposing traffic
sự giao thông hai chiều, giao thông hai chiều, -
Opposite
/ 'ɔpəzit /, Tính từ: Đối nhau, ngược nhau, Danh từ: Điều trái ngược;... -
Opposite-acting force
lực trực đối, -
Opposite angle
góc đối đỉnh, -
Opposite blade damper
van chặn không khí vào, -
Opposite category
phạm trù đối, -
Opposite charge
các điện tích ngược dấu, -
Opposite control field
trường điều khiển ngược, -
Opposite crank
tay quay đối, -
Opposite direction
chiều ngược lại, hướng ngược (lại), -
Opposite direction signal
tín hiệu hướng ngược lại, tín hiệu hướng ngược lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.