- Từ điển Anh - Việt
Oral
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Tính từ
Bằng lời nói, nói miệng
- an oral examination
- cuộc thi vấn đáp
(thuộc) miệng
- oral hygiene
- vệ sinh miệng
Danh từ
(thông tục) thi nói, thi vấn đáp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- articulate , ejaculatory , lingual , narrated , phonated , phonetic , phonic , recounted , related , said , sonant , sounded , told , unwritten , uttered , verbal , viva voce , vocal , voiced , word-of-mouth , spoken , aloud , buccal , catechistic , declamatory , nuncupative , oratorical , parole , rhetorical , tacit , vial
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oral Toxicity
chất độc truyền qua miệng, khả năng gây hại của thuốc trừ sâu khi con người hấp thụ phải. -
Oral agreement
hợp đồng miệng, thỏa ước miệng, -
Oral arch
cung vòm họng, -
Oral auscultation
thính chẩn miệng, -
Oral cavity
khoang miệng, Y học: x khoang miệng., -
Oral contraceptive
thuốc tránh thai đường miệng, -
Oral contract
hợp đồng miệng, -
Oral evidence
chứng cứ miệng, -
Oral fissure
khe miệng, -
Oral form
phương thức nói miệng, -
Oral gangrene
hoại thư miệng, -
Oral history
Danh từ: lịch sử truyền khẩu, -
Oral hygiene
vệ sinh răng miệng, -
Oral intubation
(sự) luồn ống quamiệng, -
Oral membrane
màng hầu, cơ hầu, -
Oral pathology
bệnh học răng miệng, -
Oral phimosis
hẹp miệng, -
Oral proceedings
biên bản hội thảo miệng, -
Oral prophylaxis
phòng bệnh răng miệng, -
Oral region
vùng miệng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.