- Từ điển Anh - Việt
Orifice
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔrifis/
Thông dụng
Danh từ
Lỗ, miệng (đồ vật...)
Lổ định cở
Vòi phun; giclơ
Chuyên ngành
Toán & tin
lỗ; khẩu độ
Xây dựng
cửa
Cơ - Điện tử
Lỗ, lỗ định cỡ, vòi phun,jiclơ
Lỗ, lỗ định cỡ, vòi phun,jiclơ
Kỹ thuật chung
cửa
khẩu độ
khe mở
độ mở
lỗ rót (thủy tinh)
lỗ tia
miệng
- delivery orifice
- miệng cấp
miệng phun
ống gió
vòi phun
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , cavity , crack , hole , mouth , outlet , slit , spout , vent , window , opening , inlet , pore , slot
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Orifice Plate Assembly
bộ thiết bị đo dòng chảy của khí, -
Orifice check valve
van tiết lưu một chiều, -
Orifice discharge
lưu lượng qua lỗ, -
Orifice flow meter
lưu lượng kế lỗ cữ, -
Orifice meter
máy đo có lỗ cữ, lưu lượng kế lỗ cữ, lưu tốc màng kế, đồng hồ đo lưu tốc có lỗ, -
Orifice method
phương pháp màng, -
Orifice of ureter
lỗniệu quản, -
Orifice orienting
đo dẫn nước, lỗ đo lưu lượng, cửa ra, lỗ, -
Orifice plate
màng cách, tấm đục lỗ, màng chắn đo, tấm chắn đo, tấm đo đục lỗ, tấm đục lỗ đo, màng chắn sáng, -
Orifice pole
cực vào, -
Orifice ring
vành lỗ rót, -
Orifice run
cửa nâng, -
Orifice run gate
cửa van nâng, -
Orifice type offtake regulator
cống lấy nước có máng đo parshall, -
Orifice valve
van lỗ, van tiết lưu, van cửa, van cửa, -
Orificeof ureter
lỗ niệu quản, -
Orificial
Tính từ: thuộc lỗ, -
Orificium
Danh từ: lổ, miệng, Y học: lỗ, -
Orificium externum isthmi
lỗ tử cung, -
Orificium externum uteri
lỗ tử cung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.