- Từ điển Anh - Việt
Outsider
Nghe phát âmMục lục |
/¸aut´saidə/
Thông dụng
Danh từ
Người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn
Người không cùng nghề; người không chuyên môn
Đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
Chuyên ngành
Kinh tế
công ty ngoài hộ
người chuyên chở ngoài Hiệp hội
người môi giới tự do (ngoài Sở giao dịch)
người ngoài công đoàn
người ngoài cuộc
tàu ngoài Hiệp hội (liên minh vận phí)
xí nghiệp ngoài cuộc
xí nghiệp đứng ngoài tập đoàn lũng đoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alien , floater , foreigner , incomer , interloper , intruder , newcomer , odd one out , outlander , refugee , stranger ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outsides scraping
sự nạo bên ngoài (lông lợn), -
Outsight
Danh từ: khả năng nhận thức thế giới bên ngoài, -
Outsing
Ngoại động từ .outsang, .outsung: hát hay hơn, hát to hơn, Nội động từ:... -
Outsit
/ ¸aut´sit /, Ngoại động từ .outsat: ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì), -
Outsize
/ ´aut¸saiz /, Tính từ: quá khổ, ngoại cỡ (quần áo)), Xây dựng:... -
Outsize dress
áo dài có cỡ đặc biệt, -
Outsize shoes
giày cỡ lớn (ngoài loạt), -
Outsizes
, -
Outskirts
/ aut'skə:ts /, Danh từ số nhiều: phạm vi ngoài (một vấn đề...), vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại... -
Outsleep
Ngoại động từ .outslept: ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định), ngủ cho đến lúc... -
Outsmart
/ ¸aut´sma:t /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn, Hình... -
Outsoar
Ngoại động từ: bay vượt qua, -
Outsole
/ ´aut¸soul /, danh từ, Để ngoài (giày dép...) -
Outsource
Kinh tế: thuê ngoài, -
Outsourcing
Toán & tin: việc thuê ngoài, ngành thuê ngoài, -
Outspan
/ ´aut¸spæn /, Ngoại động từ: tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), Nội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.