- Từ điển Anh - Việt
Overrule
Nghe phát âmMục lục |
/ˌoʊvərˈrul/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cai trị, thống trị
(pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ
Nội động từ
Hơn, thắng thế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abrogate , annul , [[can] , disallow , invalidate , negate , nullify , override , overturn , quash , rescind , reverse , revoke , strike down , veto , void , set aside , supersede
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Overrun
/ ¸ouvə´rʌn /, Danh từ: sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt (giờ..), số... -
Overrun (costs)
sự vượt quá phí tổn ước tính, -
Overrun (vs)
chạy quá mức, chạy tràn, -
Overrun one's market
để tuốt mất cơ hội thị trường, vượt quá thị trường dự kiến, -
Overrunning clutch
bộ ly hợp trơn, bộ ly hợp quá tốc, khớp (trục) một chiều, khớp ly hợp một chiều, khớp ly hợp siêu việt, -
Overrunning stop
cữ chặn cuối hành trình, -
Overs
, -
Oversail
Nội động từ: nhô ra ngoài (cái ở dưới), -
Oversailing
Tính từ: (kiến trúc) nhô ra, sự xây gờ, sự xây nhô ra, nhô ra, -
Oversailing course
lớp gờ hẫng, lớp gờ hẫng, -
Oversale
sự bán lố, -
Oversalted meat
thịt quá muối, -
Oversalting
sự quá mặn, sự quá muối, -
Oversanded
quá nhiều cát, oversanded mix, hỗn hợp quá nhiều cát -
Oversanded mix
hỗn hợp quá nhiều cát, -
Oversaturate
/ ¸ouvə´sætʃə¸reit /, Vật lý: quá bão hòa, -
Oversaturated
quá bão hòa, quá bão hoà, -
Oversaturated vapor
hơi (nước) quá bão hòa, -
Oversaturation
sự quá bão hòa, sự bão hòa, sự quá bão hoà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.