- Từ điển Anh - Việt
Passe
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Passe-partout
/ ¸pa:spa:´tu: /, Danh từ: khoá vạn năng, khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa), -
Passe-pied
Danh từ: Điệu vũ lướt chân, -
Passed
Tính từ: hợp qui cách (thi cử, ứng tuyển), -
Passed carcass
con thịt đã qua kiểm dịch, -
Passed component
linh kiện được cho qua, -
Passed data set
tập dữ liệu được truyền, -
Passed dividend
cổ tức không được trả, cổ tức quá hạn không trả, -
Passed for press
đuợc chuyển sang in, -
Passed muster
cuộc họp đã qua kiểm tra, đã qua kiểm tra, hội họp hợp cách, hợp cách, -
Passement
Danh từ: tấm thêu/ren, Ngoại động từ: trang trí bằng tấm thêu,... -
Passementerie
/ pæs´mentri /, Danh từ: Đồ ren tua kim tuyến, -
Passenger
/ 'pæsindʤə /, Danh từ: hành khách (đi tàu xe...), (thông tục) thành viên không có khả năng làm... -
Passenger- mile
lượng hành khách-dặm, -
Passenger-boat
tàu thuỷ chở khách, Danh từ: thuyền/ tàu chở khách, -
Passenger-freight changeover handle
tay gạt chuyển chế độ khách-hàng, -
Passenger-freight changeover lock
khóa chuyển chế độ khách-hàng, -
Passenger-freight changeover valve
van chuyển chế độ khách-hàng, -
Passenger-mile
hành khách-hải lý, -
Passenger-pigeon
/ ´pæsindʒə¸pidʒən /, danh từ, (động vật học) chim bồ câu di cư theo mùa, -
Passenger-side air bag
túi khí dành cho hành khách,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.