- Từ điển Anh - Việt
Portfolio
Nghe phát âmMục lục |
/pɔ:t'fouliou/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều portfolios
Cặp giấy (để mang giấy tờ, hồ sơ.. rời)
Danh mục vốn đầu tư, danh mục đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng)
(nghĩa bóng) chức vụ bộ trưởng
Chuyên ngành
Kinh tế
cặp đựng hồ sơ
danh mục đầu tư
Giải thích VN: Kết hợp sở hữu từ hai trở lên các đầu tư Chứng khóan, trái phiếu, hàng hóa, bất động sản, công cụ tương đương tiền mặt, hay các tài sản khác bởi một cá nhân hay nhà đầu tư thuộc tổ chức. Mục đích của danh mục đầu tư là làm giảm rủi ro bằng cách đa loại hóa đầu tư. Xem Portfolio Beta Score, Portfolio Theory.
- investment portfolio hypothesis
- thuyết danh mục đầu tư
- portfolio beta score
- chỉ số bêta của danh mục đầu tư
- portfolio choice
- chọn danh mục đầu tư
- portfolio diversification
- đa dạng hóa danh mục đầu tư
- portfolio income
- thu nhập từ danh mục đầu tư
- portfolio insurance
- bảo hiểm danh mục đầu tư
- portfolio management
- quản lý danh mục đầu tư
- portfolio manager
- nhà quản lý danh mục đầu tư
- portfolio optimization
- tối ưu hóa danh mục đầu tư
danh mục vốn đầu tư
quỹ đầu tư
tổ hợp chứng khoán đầu tư
- portfolio manager
- người quản lý tổ hợp (chứng khoán) đầu tư
- securities in portfolio
- các chứng khoán có giá trị trong tổ hợp chứng khoán đầu tư
- securities in portfolio
- các chứng khoán có giá trong tổ hợp chứng khoán đầu tư
toàn bộ chứng khoán có giá
tổng lượng đầu tư
tổng lượng tài sản
- portfolio risk
- rủi ro của tổng lượng tài sản
tổng ngạch phiếu khoán
- portfolio investment
- đầu tư tổng ngạch phiếu khoán
- portfolio investments
- đầu tư tổng ngạch phiếu khoán
Chứng khoán
Danh mục đầu tư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Portfolio analysis
phân tích tổ hợp đầu tư, -
Portfolio beta score
chỉ số bêta của danh mục đầu tư, -
Portfolio choice
chọn danh mục đầu tư, sự lựa chọn tổ hợp đầu tư, -
Portfolio choose
sự lựa chọn tổ hợp đầu tư, -
Portfolio diversification
đa dạng hóa danh mục đầu tư, sự đa dạng tổ hợp đầu tư, -
Portfolio effect
hiệu quả tổ hợp đầu tư, -
Portfolio foreign investment
đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài, -
Portfolio income
thu nhập tổng lượng chứng khoán, thu nhập từ danh mục đầu tư, -
Portfolio insurance
bảo hiểm danh mục đầu tư, bảo hiểm chứng khoán có giá, -
Portfolio investment
đầu tư (phối hợp) chứng khoán có giá, đầu tư chứng khoán, đầu tư gián tiếp, đầu tư tổng ngạch phiếu khoán, -
Portfolio investments
đầu tư (phối hợp) chứng khoán có giá, đầu tư gián tiếp, đầu tư tổng ngạch phiếu khoán, -
Portfolio lender
người cho vay giữ nguyên danh mục cho vay, -
Portfolio management
quản lý tổ hợp đầu tư, quản lý chứng khoán có giá, quản lý danh mục đầu tư, -
Portfolio manager
người quản lý tổ hợp (chứng khoán) đầu tư, nhà quản lý danh mục đầu tư, -
Portfolio of share
danh mục cổ phiếu, -
Portfolio optimization
tối ưu hóa danh mục đầu tư, -
Portfolio risk
rủi ro của tổng lượng tài sản, -
Portfolio strategy
chiến lược phố đầu tư, -
Porthepatic
sau gan, -
Porthole
/ ´pɔ:t¸houl /, Danh từ (như) .port: (hàng hải), (hàng không) ô cửa sổ (ở mạn tàu, sườn máy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.