- Từ điển Anh - Việt
Pother
Nghe phát âmMục lục |
/´pɔðə/
Thông dụng
Danh từ
Đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở
Tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi
Sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên
Sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn
Ngoại động từ
Làm bực mình, quấy rầy
Nội động từ
Cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- botheration , fuss , ado , agitation , annoyance , bother , bustle , commotion , confusion , controversy , disturbance , flap , flutter , harass , hassle , stir , to do , turmoil , uproar , worry
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pothole
ổ gà trên đường, hố (do nước xoáy tạo thành), hố (do nước xoáy), lỗ rỗng (trong bê tông), lỗ rỗng trong bêtông, ổ... -
Potholing
/ ´pɔt¸houliη /, danh từ, việc khám phá các hốc sâu trong đá và hang động, -
Potier diagram
giản đồ potier, -
Potier reactance
điện kháng potier, trở kháng potier, -
Potification
lọc nước, lọc nước, -
Potio
poxiô, -
Potion
/ ´pouʃən /, Danh từ: thuốc độc, chất độc, chất lỏng dùng trong ma thuật, Từ... -
Potman
/ ´pɔtmən /, danh từ, người hầu ở quán rượu, -
Potman counterweight
đối trọng potman, -
Potomania
(chứng) thèm uống vô độ, -
Potometer
máy đo tỷ lệ thoát nước của cây cối, -
Potomology
thủy văn học, -
Potsherd
/ ´pɔt¸ʃə:d /, Danh từ: mảnh gốm (những mẩu gốm vỡ; nhất là trong khảo cổ), -
Potstone
gốm [đồ gốm], -
Pott
/ pɔt /, danh từ, giấy khổ 39 x 31, 3 cm, -
Pott abscess
áp xepott, -
Pott curvature
cong cột sống do bệnh lao, cong cột sống do bệnh pott, -
Pottabscess
áp xe pott, -
Pottage
/ ´pɔtidʒ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) súp, thịt hầm, -
Potted
/ ´pɔtid /, tính từ, mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách..), a potted history of england,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.