- Từ điển Anh - Việt
Primeval
Mục lục |
/prai´mi:vəl/
Thông dụng
Tính từ
Nguyên thủy; thái cổ; ban sơ
Sơ khai
- primeval forest
- rừng nguyên sinh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nguyên thủy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- earliest , early , first , old , original , prehistoric , primal , primary , primitive , primordial , pristine
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Primevally
/ prai´mi:vəli /, phó từ, -
Primidone
loài thuốc chống co giật, dùng chữađộng kính lớ, -
Primigenial
Tính từ: sơ sinh; sơ thành; nguyên thủy, -
Primigenious
Tính từ:, -
Primigenous
Tính từ:, -
Primigravid
có thai lần đầu chửa con so, -
Primigravida
/ ¸praimi´grævidə /, Danh từ: sự chửa con so, Y học: mang thái lần... -
Primine
Danh từ: (thực vật học) vỏ ngoài (của noãn), -
Priming
/ ´praimiη /, Danh từ: sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ, (thông... -
Priming and initiation (Primer & Initiato)
mồi nổ và khởi nổ (kích nổ), -
Priming and initiation (primer & initiator)
mồi nổ và khởi nổ (kích nổ), -
Priming and initiation (primer &
initiator), -
Priming apparatus
thiết bị mồi lửa, -
Priming cartridge
kíp nổ, ngòi nổ, -
Priming chamber
buồng khởi động, buồng khởi động, -
Priming charge
khối mìn mồi, sự gia công ban đầu, thuốc gây nổ, lượng thuốc nổ mồi (tàu vũ trụ), -
Priming coat
lớp sơn lót, lớp (sơn) lót, lớp (sơn) nền, lớp lót (sơn, trát, quét), lớp phủ đầu, lớp sơn đầu, lớp sơn lót, -
Priming cock
vòi xả hơi ép (để dễ khởi động), van mồi nước, vòi xả hơi ép, -
Priming colour
sơn màu lót, -
Priming fuel
nhiên liệu để mồi, nhiên liệu để khởi động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.