- Từ điển Anh - Việt
Recurrent
Nghe phát âmMục lục |
/ri´kʌrənt/
Thông dụng
Tính từ
Trở lại luôn, tái diễn đều đặn, có định kỳ
(y học) hồi quy
Chuyên ngành
Toán & tin
truy toán, trả lại, lặp
Y học
tái hồi
Kỹ thuật chung
lặp
lặp lại
trả lại
Kinh tế
định kỳ (phát sinh)
tái đi tái lại
thường tái diễn
thường xuyên (phát sinh)
trở lại luôn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alternate , chain , continued , cyclical , frequent , habitual , intermittent , isochronal , isochronous , periodic , periodical , recurring , regular , reoccurring , repeated , repetitive , rolling , cyclic , chronic , reappearing , repeating , returning
Từ trái nghĩa
adjective
- halted , infrequent , permanent , prevented , stopped
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Recurrent (recurring) cost
chi phí tuần hoàn, -
Recurrent albuminuria
anbumin niệu chu kỳ, -
Recurrent bandage
băng quặt ngược, -
Recurrent canal
ống chân bướm, -
Recurrent continued fraction
liên phân số tuần hoàn, -
Recurrent cost
chi phí tuần hoàn, -
Recurrent costs
phí tổn thường xuyên, -
Recurrent erysipelas
viêm quầng tái phát, -
Recurrent expenses
chi phí điều hành, chi phí thường xuyên, phí dụng thường chi, -
Recurrent faulting
đứt gãy lặp lại, -
Recurrent fever
sốt hồi quy, -
Recurrent insanity
bệnh tâm thần chu kỳ, -
Recurrent interosseous artery
động mạch gian cốt quặt ngược, -
Recurrent interosseousartery
động mạch gian cốt quặt ngược, -
Recurrent laryngeal nerve
dây thần kinh quặt ngược, dây thần kinh thanh quản quặt ngược, -
Recurrent nerve
dây thầnkinh quặt ngược, -
Recurrent phlebitis
viêm tĩnh mạch tái phát, -
Recurrent revenue
thu nhập thường xuyên, -
Recurrent sequence
dãy truy toán, -
Recurrent water supply system
sự cấp nước sử dụng lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.