- Từ điển Anh - Việt
Rickety
Nghe phát âmMục lục |
/´rikiti/
Thông dụng
Tính từ
(y học) mắc bệnh còi xương; còi cọc (người)
(thông tục) lung lay, yếu ớt (nhất là các chỗ nối); ọp ẹp, dễ đổ, dễ sụp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- broken , decrepit , derelict , dilapidated , feeble , flimsy , fragile , frail , imperfect , infirm , insecure , jerry-built * , precarious , ramshackle , rattletrap , rocky , shaky , tottering , tottery , tumble-down , unsteady , wavering , weak , wobbly , crazy , rachitic , tenuous , tremulous , unsafe , unsound , unstable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rickey
/ ´riki /, Kinh tế: rượu mạnh, -
Rickrack
Danh từ: dải viền dệt thành đường chữ chi, -
Rickshaw
/ ´rikʃɔ: /, Danh từ: xe nhẹ, hai bánh, có mui, dùng ở ấn Độ và viễn Đông, do một hoặc nhiều... -
Ricochet
/ ´rikə¸ʃet /, Danh từ: sự ném thia lia, sự bắn thia lia; cú bắn thia lia, cú bắn thia lia, sự... -
Ricotta
Danh từ: phomat ricota (ở ý) trắng, mềm, -
Rictal
Tính từ: há rộng (mỏ chim), Y học: nứt, nẻ, -
Rictus
/ ´riktəs /, Danh từ: sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y... -
Rid
/ rid /, Ngoại động từ .rid; .rid: ( + of) giải thoát (cho ai khỏi...), hình... -
Rid-up
dọn đường, thông đường, khai thông, -
Rid and panel vault
vòm có gân, -
Rid bearer
giàn cổ lò, -
Ridable
Tính từ: có thể cưỡi được (ngựa), có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất), -
Riddance
/ ridns /, Danh từ: sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ (nợ nần, điều... -
Riddel
Danh từ: (tôn giáo) màn (bàn thờ), -
Ridden
/ ´ridn /, Động từ: quá khứ phân từ của ride, Tính từ: Đầy một... -
Ridding
sự thu dọn, sự khơi thông, -
Riddle
/ ridl /, Danh từ: Điều bí ẩn; điều khó hiểu, người khó hiểu, vật khó hiểu, câu đố, người... -
Riddle drum
sàng quay, tang gieo, trống sàng, -
Riddled
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.